Đông Nam xin kính chào toàn thể quý khách hàng!
Đối với khách hàng đang xây dựng và có nhu cầu sử dụng sản phẩm bê tông tươi đi kèm dịch vụ bơm bê tông tại khu vực Biên Hòa nói chung và phường Phước Tân nói riêng. Chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn dịch vụ bê tông tươi kèm dịch vụ đổ bê tông tại Phước Tân, Biên Hòa. Hãy xem qua báo giá sau đây!
Bảng báo giá sản phẩm bê tông tươi tại phường Phước Tân, Biên Hòa
Đông Nam xin gửi đến quý khách hàng báo giá bê tông tại phường Phước Tân, TP Biên Hòa như sau:
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 545.000 |
Bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 545.000 |
Bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.020.000 |
Bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.070.000 |
Bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.120.000 |
Bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.170.000 |
Bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.220.000 |
Bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.270.000 |
Bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.320.000 |
Bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.370.000 |
Bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.420.000 |
Bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.470.000 |
Bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.520.000 |
Bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.570.00 |
Bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.620.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá bê tông tươi tại phường Phước Tân chỉ mang tính tham khảo, bạn có thể xem báo giá bê tông tươi Biên Hòa hoặc bê tông tươi Đồng Nai để có báo giá tổng quan hơn.
- Vui lòng liên hệ Hotline:093 847 8358 để nhận báo giá chính xác
Bảng giá dịch vụ bơm bê tông tươi đi kèm
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú | |
I | Bơm ngang | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 40.000 | 2.595.000 | 1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 4.000 | 275.000 | |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 275.000 | |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) | |
2.1 | Bơm móng, sàn ,lót | 55.000 | 1.895.000 | 1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 | Bơm cấu kiện | 60.000 | 2.250.000 | |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 285.000 | |
2.4 | Chuyển chân bơm | 285.000 VNĐ/lần | ||
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 60.000 | 3.595.000 | 1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 | Bơm cấu kiện | 65.000 | 3.865.000 | |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 275.000 | |
3.4 | Chuyển chân bơm | 415.000 vnđ/lần | ||
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | ||
4.1 | Ca chờ | 1.505.000 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình | |
4.2 | Ca hoãn | 1.505.000 | Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |
Lưu ý:
Hãy gọi cho Đông Nam trước để cập nhật giá theo từng ngày chính xác hơn.
Đối với quý khách hàng có nhu cầu đổ bê tông tươi tại các khu vực thuộc TP Biên Hòa, Đồng Nai. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 093 847 8358 (Mr. Đức) để được báo giá chi tiết