Bê tông Đông Nam hiện đang cung cấp sản phẩm bê tông tươi đi kèm với dịch vụ bơm bê tông tại khu vực Thành phố Thủ Đức. Quý khách hàng trong khu vực này đang xây dựng và có nhu cầu về bê tông tươi cho công trình có thể tham khảo qua báo giá bê tông tươi tại Thủ Đức mới nhất cập nhật tại Đông Nam nhé!
Báo giá bê tông tươi tại Thủ Đức tháng 07/2023
Bê tông tươi Đông Nam xin trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại Thành Phố Thủ Đức, được chúng tôi cập nhật vào mỗi ngày. Xin lưu ý rằng bảng giá dưới đây chưa bao gồm 10% thuế VAT và phí vận chuyển bê tông tươi tới công trình. Để nhận được báo giá chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline 093 847 8358.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 545.000 |
Bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 545.000 |
Bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.020.000 |
Bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.070.000 |
Bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.120.000 |
Bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.170.000 |
Bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.220.000 |
Bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.270.000 |
Bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.320.000 |
Bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.370.000 |
Bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.420.000 |
Bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.470.000 |
Bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.520.000 |
Bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.570.00 |
Bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.620.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá này vẫn chưa bao gồm phí vận chuyển
- Giá trên chưa gồm VAT
- Tùy vào thời điểm và tính chất công trình mà giá cũng có sự thay đổi nhất định
Báo giá bơm bê tông tươi ở Thủ Đức
Dưới đây là bảng báo giá bơm bê tông tại khu vực quận Thủ Đức chi tiết như sau:
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú | |
I | Bơm ngang | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 40.000 | 2.595.000 | 1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 4.000 | 275.000 | |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 275.000 | |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) | |
2.1 | Bơm móng, sàn ,lót | 55.000 | 1.895.000 | 1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 | Bơm cấu kiện | 60.000 | 2.250.000 | |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 285.000 | |
2.4 | Chuyển chân bơm | 285.000 VNĐ/lần | ||
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 60.000 | 3.595.000 | 1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 | Bơm cấu kiện | 65.000 | 3.865.000 | |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 275.000 | |
3.4 | Chuyển chân bơm | 415.000 vnđ/lần | ||
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | ||
4.1 | Ca chờ | 1.505.000 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình | |
4.2 | Ca hoãn | 1.505.000 | Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |
Lưu ý: Bảng giá bơm bê tông tươi tại TP Thủ Đức bên trên chỉ mang tính tham khảo, để có báo giá chính xác hơn vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline bên dưới.
Đối với quý khách hàng có nhu cầu đổ bê tông tươi tại khu vực Thủ Đức, TPHCM. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 093 847 8358 (Mr. Đức) để được báo giá chi tiết