Nội Dung Chính
Tây Ninh là một vùng kinh tế trọng điểm trong miền Nam, với nhu cầu xây dựng các công trình nhà ở, khu công nghiệp, cầu cống ngày càng tăng cao. Điều này đã tạo nên một vấn đề quan trọng mà nhiều chủ đầu tư quan tâm, đó là nhu cầu đổ bê tông tươi tại Tây Ninh.
Nhằm đáp ứng và giải đáp những băn khoăn của quý khách, Bê Tông Đông Nam xin gửi đến quý khách bảng báo giá bê tông tươi tại Tây Ninh mới nhất và nhanh nhất. Hãy cùng chúng tôi tham khảo nhé.
Bảng báo giá bê tông tươi tại Tây Ninh
Tại Tây Ninh, nhu cầu sử dụng bê tông tươi cho các dự án xây dựng đa dạng đã tạo ra sự cạnh tranh giữa các đơn vị cung cấp. Chủ đầu tư cần có thông tin về giá cả để chuẩn bị kế hoạch một cách chi tiết hơn. Dưới đây là bảng báo giá bê tông tươi tại Tây Ninh, cập nhật mới nhất hôm nay, do Bê Tông Đông Nam cung cấp. Quý khách hàng có thể tham khảo:
- Giá bê tông tươi Mac 50 R28: 730.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 75 R28: 800.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 100 R28: 870.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 150 R28: 920.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 200 R28: 970.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 250 R28: 1.020.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 300 R28: 1.080.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 350 R28: 1.140.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 400 R28: 1.200.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 450 R28: 1.240.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 500 R28: 1.290.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 600 R28: 1.400.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 700 R28: 1.510.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 800 R28: 1.600.000 đ/m³.
- Giá bê tông tươi Mac 1000 R28: 1.790.000 đ/m³.
Hy vọng bảng báo giá trên sẽ giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan về giá thành bê tông tươi tại Tây Ninh. Quý khách có thể liên hệ với Bê Tông Đông Nam để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết hơn.
Công ty TNHH Bê Tông Đông Nam xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại khu vực tỉnh Tây Ninh mới nhất.
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Bê tông tươi M50 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 390.000 |
2 | Bê tông tươi M75 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 390.000 |
3 | Bê tông tươi M100 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 870.000 |
4 | Bê tông tươi M150 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 920.000 |
5 | Bê tông tươi M200 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 970.000 |
6 | Bê tông tươi M250 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.020.000 |
7 | Bê tông tươi M300 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.080.000 |
8 | Bê tông tươi M350 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.140.000 |
9 | Bê tông tươi M400 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.200.000 |
10 | Bê tông tươi M450 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.240.000 |
11 | Bê tông tươi M500 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.290.000 |
12 | Bê tông tươi M600 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.400.000 |
13 | Bê tông tươi M700 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.510.000 |
14 | Bê tông tươi M800 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.600.00 |
15 | Bê tông tươi M1000 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.790.000 |
16 | Tăng độ sụt +2 | m3 | 25.000 | ||
17 | Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 70.000 | ||
18 | Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 130.000 | ||
19 | Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 80.000 | ||
20 | Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 90.000 | ||
21 | Bơm < 25m3 | Ca | 2.490.000 | ||
22 | Bơm > 25m3 | m3 | 95.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá này chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được giá chính xác nhất
Bảng báo giá bơm bê tông tươi ở Tây Ninh
Dưới đây là bảng báo giá bơm bê tông chi tiết:
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú | |
I | Bơm ngang | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 40.000 | 2.590.000 | 1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 4.000 | 270.000 | |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 270.000 | |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) | |
2.1 | Bơm móng, sàn ,lót | 50.000 | 1.890.000 | 1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 | Bơm cấu kiện | 57.000 | 2.190.000 | |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 270.000 | |
2.4 | Chuyển chân bơm | 280.000 VNĐ/lần | ||
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 58.000 | 3.540.000 | 1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 | Bơm cấu kiện | 60.000 | 3.840.000 | |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 270.000 | |
3.4 | Chuyển chân bơm | 470.000 vnđ/lần | ||
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | ||
4.1 | Ca chờ | 1.540.000 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình | |
4.2 | Ca hoãn | 1.540.000 | Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |
Lưu ý:
Bảng giá được cập nhật mới nhất tuy nhiên để có báo giá chính xác nhất
Hệ thống trạm trộn bê tông Tây Ninh
Với sự gia tăng nhu cầu xây dựng ở khu vực này, Bê Tông Đông Nam đã đầu tư và xây dựng hệ thống trạm trộn bê tông tại hầu hết các quận, huyện và thị xã trong tỉnh Tây Ninh. Quá trình trộn bê tông tươi được thực hiện trực tiếp trên xe bồn với tỉ lệ tiêu chuẩn về cường độ, sau đó bê tông sẽ được vận chuyển đến công trường. Điều này giúp quý khách dễ dàng lựa chọn trạm trộn gần khu vực của mình nhất, đồng thời nhận được hỗ trợ giá tốt nhất.
Dưới đây là một số trạm trộn bê tông của chúng tôi tại Tây Ninh:
- Trạm bê tông tươi Thanh Điền, Châu Thành, Tây Ninh.
- Trạm trộn bê tông tại Trảng Bàng, Tây Ninh.
- Trạm trộn bê tông tươi tại Quốc lộ 22, xã Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh.
- Trạm trộn bê tông tươi Tây Ninh Núi Phụng.
- Trạm trộn bê tông tươi tại Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh.
Quý khách hàng có thể tận dụng sự tiện lợi của các trạm trộn này và lựa chọn trạm gần nhất với khu vực của mình để được hỗ trợ giá tốt và dịch vụ chất lượng.
Báo giá bê tông tươi tại KCN Phước Đông
Betongdongnam.com báo giá bê tông tươi tại KCN Phước Đông tỉnh Tây Ninh như sau:
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
1 | Giá bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 500.000 |
2 | Giá bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 500.000 |
3 | Giá bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.020.000 |
4 | Giá bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.070.000 |
5 | Giá bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.120.000 |
6 | Giá bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.170.000 |
7 | Giá bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.220.000 |
8 | Giá bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.270.000 |
9 | Giá bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.320.000 |
10 | Giá bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.370.000 |
11 | Giá bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.420.000 |
12 | Giá bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.470.000 |
13 | Giá bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.520.000 |
14 | Giá bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.570.00 |
15 | Giá bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | m3 | 25.000 | |||
Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 70.000 | |||
Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 130.000 | |||
Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 80.000 | |||
Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 90.000 | |||
Bơm < 25m3 | Ca | 2.400.000 | |||
Bơm > 25m3 | m3 | 95.000 |
Lưu ý: Bảng giá được cập nhật mới nhất tuy nhiên để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ với Hotline: 0938 478 358 (Mr. Đức) để được tư vấn bơm bê tông.
Giá bê tông tươi tại Bến Cầu
Bê tông tươi Đông Nam cập nhật giá bê tông tươi tại Bến Cầu:
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
1 | Giá bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 500.000 |
2 | Giá bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 500.000 |
3 | Giá bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.020.000 |
4 | Giá bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.070.000 |
5 | Giá bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.120.000 |
6 | Giá bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.370.000 |
7 | Giá bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.320.000 |
8 | Giá bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.370.000 |
9 | Giá bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.420.000 |
10 | Giá bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.670.000 |
11 | Giá bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.720.000 |
12 | Giá bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.570.000 |
13 | Giá bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.620.000 |
14 | Giá bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.770.00 |
15 | Giá bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.720.000 |
Tăng độ sụt +2 | m3 | 25.500 | |||
Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 80.000 | |||
Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 135.000 | |||
Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 85.000 | |||
Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 95.000 | |||
Bơm < 25m3 | Ca | 2.450.000 | |||
Bơm > 25m3 | m3 | 92.000 |
- Bê tông tươi Bến Cầu, Tây Ninh
- Bê tông tươi Châu Thành, Tây Ninh
- Bê tông tươi Dương Minh Châu, Tây Ninh
- Bê tông tươi Gò Dầu, Tây Ninh
- Bê tông tươi Hòa Thành, Tây Ninh
- Bê tông tươi Tân Biên, Tây Ninh
- Bê tông tươi Tân Châu, Tây Ninh
- Bê tông tươi Trảng Bàng, Tây Ninh