Chúng tôi, Công ty Bê tông Đông Nam, xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi mới nhất ở Huyện Nhà Bè, được cập nhật liên tục.
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu sử dụng bê tông tươi cho công trình mà vẫn còn băn khoăn và gặp khó khăn về chất lượng, chúng tôi xin mời quý khách tham khảo bài viết dưới đây để có được đánh giá chính xác nhất về chất lượng bê tông tươi ở huyện Nhà Bè.
Bảng giá bê tông tươi huyện Nhà Bè TPHCM
Bê tông Đông Nam xin gửi tới bạn đọc bảng báo giá bê tông tươi ở Huyện Nhà Bè được Đông Nam cập nhật ngày 16/02/2024.
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Bê tông tươi M50 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 615.000 |
2 | Bê tông tươi M75 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 615.000 |
3 | Bê tông tươi M100 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.120.000 |
4 | Bê tông tươi M150 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.170.000 |
5 | Bê tông tươi M200 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.220.000 |
6 | Bê tông tươi M250 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.270.000 |
7 | Bê tông tươi M300 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.320.000 |
8 | Bê tông tươi M350 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.370.000 |
9 | Bê tông tươi M400 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.420.000 |
10 | Bê tông tươi M450 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.470.000 |
11 | Bê tông tươi M500 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.520.000 |
12 | Bê tông tươi M600 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.570.000 |
13 | Bê tông tươi M700 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.620.000 |
14 | Bê tông tươi M800 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.670.00 |
15 | Bê tông tươi M1000 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.720.000 |
16 | Tăng độ sụt +2 | m3 | 45.000 | ||
17 | Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 120.000 | ||
18 | Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 170.000 | ||
19 | Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 130.000 | ||
20 | Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 190.000 | ||
21 | Bơm < 25m3 | Ca | 2.560.000 | ||
22 | Bơm > 25m3 | m3 | 195.000 |
Bảng giá bơm bê tông tươi ở Huyện Nhà Bè
Dưới đây là bảng báo giá bơm bê tông tại khu vực huyện Nhà Bè năm 2024 chi tiết:
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú | |
I | Bơm ngang | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 50.000 | 2.675.000 | 1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 8.000 | 380.000 | |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 8.000 | 380.000 | |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) | |
2.1 | Bơm móng, sàn ,lót | 90.000 | 1.975.000 | 1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 | Bơm cấu kiện | 97.000 | 2.275.000 | |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 19.000 | 580.000 | |
2.4 | Chuyển chân bơm | 380.000 VNĐ/lần | ||
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 98.000 | 4.525.000 | 1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 | Bơm cấu kiện | 160.000 | 4.825.000 | |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 14.000 | 280.000 | |
3.4 | Chuyển chân bơm | 680.000 vnđ/lần | ||
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | ||
4.1 | Ca chờ | 1.925.000 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình | |
4.2 | Ca hoãn | 1.925.000 | Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |