Betongdongnam.com là đơn vị uy tín chuyên cung cấp bê tông tươi trên khu vực trục đường Phạm Văn Đồng trải dài từ Ngã năm Nguyễn Thái Sơn và kết thúc tại Ngã tư Linh Xuân, thuộc thành phố Thủ Đức. Quý khách hàng có nhu cầu bơm bê tông tươi trên đường Phạm Văn Đồng vui lòng liên hệ Hotline: 093 847 8358

Bảng giá bê tông tươi trên trục đường Phạm Văn Đồng (TPHCM)
Chào mừng quý khách đến với Betongdongnam.com – địa chỉ tin cậy cung cấp bê tông tươi uy tín trên trục đường Phạm Văn Đồng tại Thành phố Hồ Chí Minh!
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp và phân phối bê tông tươi chất lượng cao cho các công trình xây dựng trên tuyến đường Phạm Văn Đồng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và trang thiết bị hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm bê tông tươi đạt tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của công trình.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại bê tông tươi mà chúng tôi cung cấp trên trục đường Phạm Văn Đồng:
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bê tông tươi M50 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 648,000 |
2 | Bê tông tươi M75 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 648,000 |
3 | Bê tông tươi M100 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1,224,000 |
4 | Bê tông tươi M150 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1,284,000 |
5 | Bê tông tươi M200 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1,344,000 |
6 | Bê tông tươi M250 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1,404,000 |
7 | Bê tông tươi M300 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1,476,000 |
8 | Bê tông tươi M350 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1,548,000 |
9 | Bê tông tươi M400 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1,620,000 |
10 | Bê tông tươi M450 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1,668,000 |
11 | Bê tông tươi M500 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1,728,000 |
12 | Bê tông tươi M600 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1,860,000 |
13 | Bê tông tươi M700 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1,992,000 |
14 | Bê tông tươi M800 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 2,100,000 |
15 | Bê tông tươi M1000 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 2,328,000 |
16 | Tăng độ sụt +2 | m3 | 30,000 | ||
17 | Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 84,000 | ||
18 | Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 156,000 | ||
19 | Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 96,000 | ||
20 | Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 108,000 | ||
21 | Bơm < 25m3 | Ca | 3,048,000 | ||
22 | Bơm > 25m3 | m3 | 114,000 |
Lưu ý:
- Bảng giá này chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ để có được báo giá chi tiết hơn
- Giá chưa bao gồm thuế
- Giá chưa gồm phí vận chuyển
Báo giá bơm bê tông tươi tại các khu vực trên đường Phạm Văn Đồng (TPHCM)
Giá bơm bê tông tươi trên tuyến đường Phạm Văn Đồng khu vực từ Gò Vấp tới cầu vượt Linh Xuân thuộc địa phận Thủ Đức.
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú |
---|---|---|---|
I | Bơm ngang | Q>60 m3 | Q≤ 60 m3 |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 37,600 | 2,474,800 1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 3,760 | 291,400 |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 3,760 | 291,400 |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 | Q≤ 35 m3 |
2.1 | Bơm móng, sàn, lót | 47,000 | 1,812,200 1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 | Bơm cấu kiện | 53,580 | 2,094,200 |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 3,760 | 291,400 |
2.4 | Chuyển chân bơm | 263,200 VNĐ/lần | |
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 | Q≤ 60 m3 |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 54,520 | 3,370,800 1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 | Bơm cấu kiện | 56,400 | 3,650,400 |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 3,760 | 291,400 |
3.4 | Chuyển chân bơm | 479,400 vnđ/lần | |
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | |
4.1 | Ca chờ | 1,483,200 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình |
4.2 | Ca hoã |
Lưu ý: Bảng giá này chưa chính xác hoàn toàn. Vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận được báo giá cập nhật tại thời điểm hiện tại.
Vì tuyến đường Phạm Văn Đồng kéo dài, bạn có thể xem qua bảng giá sau: