Nội Dung Chính
Bê tông Đông Nam là một đơn vị chuyên sản xuất và cung cấp bê tông tươi, bê tông thương phẩm tại TP HCM, bao gồm 17 quận và 4 huyện. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết về bê tông tươi TPHCM, được cập nhật ngày 14/10/2024.
Chúng tôi xin trân trọng thông báo về giá bê tông tươi năm 2024 tại thị trường miền Nam và cả nước, dưới đây là những thông tin quan trọng mà bạn cần biết:
Trước hết, giá bê tông tươi trong năm 2024 đã chịu ảnh hưởng của giá nhập vật liệu. Đầu năm 2024, khi đất nước bắt đầu phục hồi sau đại dịch COVID-19, giá các nguyên liệu xây dựng đã giảm nhẹ. Tuy nhiên, giá thành vẫn cao hơn so với cùng kỳ năm 2023. Điều này dẫn đến sự tăng nhẹ về giá bê tông tươi.
Cụ thể, giá bê tông tươi TPHCM đầu năm 2024 dao động từ 1.250.000 đồng/m3 đến 1.380.000 đồng/m3. So với năm 2023, giá bê tông tươi trong cùng một loại mác là từ 1.110.000 đồng/m3 đến 1.250.000 đồng/m3.
Để có cái nhìn chi tiết hơn về giá bê tông ngày 07/11/2024, chúng tôi xin mời bạn xem bảng giá bê tông chi tiết cho từng khu vực sau đây:
Bảng báo giá bê tông tươi TPHCM
Công ty TNHH Bê Tông Đông Nam xin trân trọng gửi đến quý khách hàng giá bê tông tươi TPHCM tháng 10/2024 giúp quý khách hàng chọn Mác bê tông thương phẩm phù hợp với công trình.
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
1 | Giá bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 800.000 |
2 | Giá bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 800.000 |
3 | Giá bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.220.000 |
4 | Giá bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.270.000 |
5 | Giá bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.320.000 |
6 | Giá bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.270.000 |
7 | Giá bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.320.000 |
8 | Giá bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.370.000 |
9 | Giá bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.420.000 |
10 | Giá bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.470.000 |
11 | Giá bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.520.000 |
12 | Giá bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.570.000 |
13 | Giá bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.620.000 |
14 | Giá bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.670.00 |
15 | Giá bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.720.000 |
Tăng độ sụt +2 | m3 | 50.000 | |||
Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 80.000 | |||
Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 150.000 | |||
Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 90.000 | |||
Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 120.000 | |||
Bơm < 25m3 | Ca | 2.600.000 | |||
Bơm > 25m3 | m3 | 195.000 |
Lưu ý: Bảng giá được cập nhật tháng 11/2024 tuy nhiên để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ với Hotline: 0938 478 358 (Mr. Đức) để được tư vấn bơm bê tông.
Bảng báo giá tại Quận Phú Nhuận TPHCM
Betongdongnam.com tự hào là một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp bê tông tươi, đặc biệt tại Quận Phú Nhuận và toàn thành phố HCM. Chúng tôi tự tin khẳng định vị thế này nhờ sở hữu một hệ thống trạm trộn bê tông tươi phủ khắp cả nước. Điều này cho phép chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm chất lượng, đảm bảo tiến độ bàn giao một cách chính xác và đúng hẹn.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 50 R28 | 10±2 | 490.000 |
Bê tông Mác 75 R28 | 10±2 | 490.000 |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.020.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.070.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.120.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.170.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.270.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.320.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.370.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.420.000 |
Bê tông Mác 600 R28 | 10±2 | 1.470.000 |
Bê tông Mác 700 R28 | 10±2 | 1.520.000 |
Bê tông Mác 800 R28 | 10±2 | 1.570.00 |
Bê tông Mác 1000 R28 | 10±2 | 1.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R7 | 70.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R4 | 130.000 | |
Phụ gia chống thấm B6 | 80.000 | |
Phụ gia chống thấm B8 | 90.000 | |
Bơm < 25m3 | 2.400.000 | |
Bơm > 25m3 | 95.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Quận Tân Phú TPHCM
Betongdongnam.com hiểu rằng giá thành tại quận Tân Phú luôn là vấn đề quan trọng mà quý khách hàng quan tâm khi có nhu cầu mua bê tông thương phẩm tại khu vực này. Vì vậy, chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại Quận Tân Phú, được cập nhật mới nhất vào ngày 10/2024.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 50 R28 | 10±2 | 480.000 |
Bê tông Mác 75 R28 | 10±2 | 480.000 |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.020.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.070.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.120.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.170.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.270.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.320.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.370.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.420.000 |
Bê tông Mác 600 R28 | 10±2 | 1.470.000 |
Bê tông Mác 700 R28 | 10±2 | 1.520.000 |
Bê tông Mác 800 R28 | 10±2 | 1.570.00 |
Bê tông Mác 1000 R28 | 10±2 | 1.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R7 | 70.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R4 | 130.000 | |
Phụ gia chống thấm B6 | 80.000 | |
Phụ gia chống thấm B8 | 90.000 | |
Bơm < 25m3 | 2.400.000 | |
Bơm > 25m3 | 95.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng giá bê tông tươi quận Bình Thạnh TPHCM
Chúng tôi chuyên cung cấp bê tông tươi tại quận Bình Thạnh với giá tốt nhất trong khu vực hiện nay, bạn có thể xem chi tiết báo giá của chúng tôi ngay bên dưới, được cập nhật vào ngày 10/2024.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 50 R28 | 10±2 | 470.000 |
Bê tông Mác 75 R28 | 10±2 | 470.000 |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.020.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.070.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.120.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.170.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.270.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.320.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.370.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.420.000 |
Bê tông Mác 600 R28 | 10±2 | 1.470.000 |
Bê tông Mác 700 R28 | 10±2 | 1.520.000 |
Bê tông Mác 800 R28 | 10±2 | 1.570.00 |
Bê tông Mác 1000 R28 | 10±2 | 1.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R7 | 70.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R4 | 130.000 | |
Phụ gia chống thấm B6 | 80.000 | |
Phụ gia chống thấm B8 | 90.000 | |
Bơm < 25m3 | 2.400.000 | |
Bơm > 25m3 | 95.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá này vẫn chỉ mang tính chất tham khảo
- Giá chưa bao gồm VAT 10%
- Liên hệ để có báo giá chính xác hơn
Bảng báo giá tại quận Gò Vấp TPHCM
Dưới đây là bảng báo giá bê tông tươi tại Quận Gò Vấp cập nhật ngày 10/2024 mời bạn đọc tham khảo.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 50 R28 | 10±2 | 460.000 |
Bê tông Mác 75 R28 | 10±2 | 460.000 |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.020.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.070.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.120.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.170.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.270.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.320.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.370.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.420.000 |
Bê tông Mác 600 R28 | 10±2 | 1.470.000 |
Bê tông Mác 700 R28 | 10±2 | 1.520.000 |
Bê tông Mác 800 R28 | 10±2 | 1.570.00 |
Bê tông Mác 1000 R28 | 10±2 | 1.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R7 | 70.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R4 | 130.000 | |
Phụ gia chống thấm B6 | 80.000 | |
Phụ gia chống thấm B8 | 90.000 | |
Bơm < 25m3 | 2.400.000 | |
Bơm > 25m3 | 95.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại quận Tân Bình TPHCM
Các khách hàng đang sinh sống tại khu vực quận Tân Bình có nhu cầu sử dụng bê tông tươi và lo lắng về mức chi phí cũng như không an tâm về chất lượng thì Bê tông Đông Nam chính là sự lựa chọn hàng đầu cho bạn. Chúng tôi xin gửi bạn giá bê tông tươi quận Tân Bình ngày 10/2024.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 50 R28 | 10±2 | 450.000 |
Bê tông Mác 75 R28 | 10±2 | 450.000 |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.020.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.070.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.120.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.170.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.270.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.320.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.370.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.420.000 |
Bê tông Mác 600 R28 | 10±2 | 1.470.000 |
Bê tông Mác 700 R28 | 10±2 | 1.520.000 |
Bê tông Mác 800 R28 | 10±2 | 1.570.00 |
Bê tông Mác 1000 R28 | 10±2 | 1.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R7 | 70.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R4 | 130.000 | |
Phụ gia chống thấm B6 | 80.000 | |
Phụ gia chống thấm B8 | 90.000 | |
Bơm < 25m3 | 2.400.000 | |
Bơm > 25m3 | 95.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Huyện Bình Chánh TP HCM
Giá bê tông tươi tại Quận Bình Chánh đắt hay rẻ? Tham khảo ngay bảng báo giá bê tông Quận Bình Chánh cập nhật ngày 10/2024 của Công Ty TNHH Bê Tông Đông Nam ngay dưới đây.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 50 R28 | 10±2 | 440.000 |
Bê tông Mác 75 R28 | 10±2 | 440.000 |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.020.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.070.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.120.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.170.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.270.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.320.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.370.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.420.000 |
Bê tông Mác 600 R28 | 10±2 | 1.470.000 |
Bê tông Mác 700 R28 | 10±2 | 1.520.000 |
Bê tông Mác 800 R28 | 10±2 | 1.570.00 |
Bê tông Mác 1000 R28 | 10±2 | 1.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R7 | 70.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R4 | 130.000 | |
Phụ gia chống thấm B6 | 80.000 | |
Phụ gia chống thấm B8 | 90.000 | |
Bơm < 25m3 | 2.400.000 | |
Bơm > 25m3 | 95.000 |
Lưu ý:
Bảng giá được cập nhật ngày 10/2024 tuy nhiên để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ theo Hotline để nhận tư vấn và báo giá mới nhất kèm chi phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Huyện Cần Giờ TP HCM
Giá bê tông tươi tại huyện Cần Giờ thường có sự chênh lệch nhất định so với giá bê tông tươi tại các quận khác trên địa bàn TP Hồ Chí Minh. Dưới đây, Bê Tông Đông Nam sẽ cập nhật bảng báo giá bê tông tươi tại Huyện Cần Giờ, quý khách hàng cùng tham khảo.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông M50 R28 | 10±2 | 430.000 |
Bê tông M75 R28 | 10±2 | 430.000 |
Bê tông M100 R28 | 10±2 | 1.020.000 |
Bê tông M150 R28 | 10±2 | 1.070.000 |
Bê tông M200 R28 | 10±2 | 1.120.000 |
Bê tông M250 R28 | 10±2 | 1.170.000 |
Bê tông M300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông M350 R28 | 10±2 | 1.270.000 |
Bê tông M400 R28 | 10±2 | 1.320.000 |
Bê tông M450 R28 | 10±2 | 1.370.000 |
Bê tông M500 R28 | 10±2 | 1.420.000 |
Bê tông M600 R28 | 10±2 | 1.470.000 |
Bê tông M700 R28 | 10±2 | 1.520.000 |
Bê tông M800 R28 | 10±2 | 1.570.00 |
Bê tông M1000 R28 | 10±2 | 1.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R7 | 70.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R4 | 130.000 | |
Phụ gia chống thấm B6 | 80.000 | |
Phụ gia chống thấm B8 | 90.000 | |
Bơm < 25m3 | 2.400.000 | |
Bơm > 25m3 | 95.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Huyện Củ Chi TP HCM
Công Ty TNHH Bê Tông Đông Nam sở hữu hệ thống trạm trộn bê tông tươi tại Huyện Củ Chi cung cấp bê tông thương phẩm cho toàn huyện và các tỉnh lân cận. Dưới đây là bảng báo giá bê tông tươi tại Huyện Củ Chi cập nhật tháng 10/2024. Quý khách hàng có nhu cầu mua bê tông tươi có thể tham khảo.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông M50R28 | 10±2 | 320.000 |
Bê tông M75R28 | 10±2 | 420.000 |
Bê tông M100R28 | 10±2 | 1.020.000 |
Bê tông M150R28 | 10±2 | 1.070.000 |
Bê tông M200R28 | 10±2 | 1.120.000 |
Bê tông M250R28 | 10±2 | 1.170.000 |
Bê tông M300R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông M350R28 | 10±2 | 1.270.000 |
Bê tông M400R28 | 10±2 | 1.320.000 |
Bê tông M450R28 | 10±2 | 1.370.000 |
Bê tông M500R28 | 10±2 | 1.420.000 |
Bê tông M600R28 | 10±2 | 1.470.000 |
Bê tông M700R28 | 10±2 | 1.520.000 |
Bê tông M800R28 | 10±2 | 1.570.00 |
Bê tông M1000R28 | 10±2 | 1.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R7 | 70.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R4 | 130.000 | |
Phụ gia chống thấm B6 | 80.000 | |
Phụ gia chống thấm B8 | 90.000 | |
Bơm < 25m3 | 2.400.000 | |
Bơm > 25m3 | 95.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Huyện Hóc Môn TP HCM
Quý khách hàng đang có nhu cầu đổ bê tông tại Huyện Hóc Môn vui lòng liên hệ với Bê Tông Đông Nam để được nhận báo giá chi tiết. Dưới đây là bảng báo giá bê tông tươi tại Huyện Hóc Môn, bạn đọc có thể tham khảo.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 50R28 | 10±2 | 410.000 |
Bê tông Mác 75R28 | 10±2 | 410.000 |
Bê tông Mác 100R28 | 10±2 | 1.020.000 |
Bê tông Mác 150R28 | 10±2 | 1.070.000 |
Bê tông Mác 200R28 | 10±2 | 1.120.000 |
Bê tông Mác 250R28 | 10±2 | 1.170.000 |
Bê tông Mác 300R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350R28 | 10±2 | 1.270.000 |
Bê tông Mác 400R28 | 10±2 | 1.320.000 |
Bê tông Mác 450R28 | 10±2 | 1.370.000 |
Bê tông Mác 500R28 | 10±2 | 1.420.000 |
Bê tông Mác 600R28 | 10±2 | 1.470.000 |
Bê tông Mác 700R28 | 10±2 | 1.520.000 |
Bê tông Mác 800R28 | 10±2 | 1.570.00 |
Bê tông Mác 1000R28 | 10±2 | 1.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R7 | 70.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R4 | 130.000 | |
Phụ gia chống thấm B6 | 80.000 | |
Phụ gia chống thấm B8 | 90.000 | |
Bơm < 25m3 | 2.400.000 | |
Bơm > 25m3 | 95.000 |
Lưu ý:
Bảng giá được cập nhật tháng 10/2024 tuy nhiên để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ theo Hotline để nhận tư vấn và báo giá mới nhất kèm chi phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Huyện Nhà Bè TP HCM
Công Ty TNHH Bê Tông Đông Nam xin được gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại Huyện Nhà Bè được cập nhật cập nhật tháng 10/2024.
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
1 | Bê tông Mác 50 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 400.000 |
2 | Bê tông Mác 75 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 400.000 |
3 | Bê tông Mác 100 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.020.000 |
4 | Bê tông Mác 150 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.070.000 |
5 | Bê tông Mác 200 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.120.000 |
6 | Bê tông Mác 250 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.170.000 |
7 | Bê tông Mác 300 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.220.000 |
8 | Bê tông Mác 350 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.270.000 |
9 | Bê tông Mác 400 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.320.000 |
10 | Bê tông mác 450 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.370.000 |
11 | Bê tông Mác 500 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.420.000 |
12 | Bê tông Mác 600 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.470.000 |
13 | Bê tông Mác 700 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.520.000 |
14 | Bê tông Mác 800 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.570.00 |
15 | Bê tông Mác 1000 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m³ | 1.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 | ||||
Phụ gia đông kết nhanh R7 | 70.000 | ||||
Phụ gia đông kết nhanh R4 | 130.000 | ||||
Phụ gia chống thấm B6 | 80.000 | ||||
Phụ gia chống thấm B8 | 90.000 | ||||
Bơm < 25m3 | 2.400.000 | ||||
Bơm > 25m3 | 95.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Quận 1 TP HCM
Cập nhật bảng báo giá bê tông tươi tại Quận 1 Hồ Chí Minh ngày 10/2024 ngay dưới đây.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.010.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.050.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.100.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.160.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.300.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.350.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.410.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.450.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Quận 2 TP HCM
Bạn đang ở Quận 2 và đang có nhu cầu mua bê tông tươi. Bạn chưa biết giá bê tông tươi của từng loại mác bê tông. Betongdongnam.com xin được gửi tới quý khách hàng bảng báo giá chi tiết bê tông tươi tại Quận 2 được cập nhật ngày 10/2024.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.010.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.050.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.100.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.160.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.300.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.350.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.410.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.450.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 |
Lưu ý: .
Bảng giá được cập nhật ngày 10/2024 tuy nhiên để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ theo Hotline để nhận tư vấn và báo giá mới nhất kèm chi phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Quận 3 TP HCM
Công Ty TNHH Bê Tông Đông Nam ở Quận 3 TP HCM là nơi trực tiếp sản xuất bê tông tươi với số lượng lớn.
Dưới đây là bảng báo giá bê tông tươi tại Quận 3 cập nhật ngày 10/2024 với tất cả các loại mác quý khách hàng tham khảo.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.010.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.050.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.100.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.160.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.300.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.350.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.410.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.450.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Quận 4 TP HCM
Betongdongnam.com gửi tới quý khách hàng bảng giá thành bê tông tươi tại Quận 4 cập nhật mới nhất hiện nay được niêm yết 10/2024. Khách hàng tham khảo và lựa chọn loại mác bê tông phù hợp nhất với công trình của mình.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.010.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.050.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.100.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.160.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.300.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.350.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.410.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.450.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Quận 5 TP HCM
Công Ty TNHH Bê Tông Đông Nam chuyên cung cấp bê tông tươi cho toàn TP HCM. Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá chi tiết bê tông tươi tại Quận 5 ngày 10/2024 giúp bạn dễ dàng hơn trọng việc lựa chọn mác bê tông.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.010.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.050.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.100.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.160.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.300.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.350.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.410.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.450.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 |
Lưu ý: . Bảng giá được cập nhật niêm yết 10/2024 tuy nhiên để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ theo Hotline để nhận tư vấn và báo giá mới nhất kèm chi phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Quận 6 TP HCM
Bạn đang có nhu cầu sử dụng bê tông tươi tại khu vực Quận 6 với yêu cầu chất lượng bê tông tươi tốt. Hãy tham khảo ngay bảng báo giá bê tông thương phẩm tại Quận 6 cập nhật ngày 10/2024 của Bê tông Đông Nam.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.010.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.050.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.100.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.160.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.300.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.350.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.410.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.450.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Quận 7 TP HCM
Công Ty TNHH Đông Nam là nơi chuyên sản xuất và cung cấp bê tông tươi cho các công trình xây dựng Quận 7. Dưới đây là bảng giá bê tông tươi TP HCM tại quận 7 cập nhật ngày ngày 10/2024 để quý khách hàng tham khảo.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.010.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.050.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.100.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.160.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.300.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.350.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.410.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.450.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Quận 8 TP HCM
Nếu bạn đang có nhu cầu mua bê tông tươi tại Quận 8 thì hãy tham khảo ngay bảng giá bê tông tươi 2022 tại Quận 8 được Betongdongnam.com cập nhật 10/2024 để quý khách hàng tham khảo và lựa chọn loại mac phù hợp với chi phí.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.010.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.050.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.100.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.160.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.300.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.350.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.410.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.450.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 |
Lưu ý: Bảng giá được cập nhật 10/2024 tuy nhiên để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ theo Hotline để nhận tư vấn và báo giá mới nhất kèm chi phí vận chuyển.
Đọc thêm: Báo giá bê tông tươi mác 250 mới nhất | Hotline: 0938478358
Bảng báo giá tại Quận 9 TP HCM
Tham khảo ngay bảng báo giá bê tông tươi tại Quận 9 được Betongdongnam.com cập nhật mới nhất theo giá niêm yết 10/2024.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.010.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.050.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.100.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.160.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.300.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.350.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.410.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.450.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Quận 10 TP HCM
Giá bê tông tươi tại quận 10 bao nhiêu tiền 1m3 là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về giá bê tông tươi hiện nay, Công Ty TNHH Bê Tông Đông Nam xin được gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại Quận 10 được cập nhật mới nhất ngày 10/2024.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.010.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.050.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.100.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.160.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.300.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.350.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.410.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.450.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Quận 11 TP HCM
Betongdongnam.com xin được gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi Quận 11 được cập nhật mới nhất ngày 11/10/2024.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.010.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.050.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.100.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.160.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.300.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.350.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.410.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.450.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá tại Quận 12 TP HCM
Công Ty TNHH Bê Tông Đông Nam xin được gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại Quận 12 mới nhất thị trường như sau.
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông Mác 100 R28 | 10±2 | 1.010.000 |
Bê tông Mác 150 R28 | 10±2 | 1.050.000 |
Bê tông Mác 200 R28 | 10±2 | 1.100.000 |
Bê tông Mác 250 R28 | 10±2 | 1.160.000 |
Bê tông Mác 300 R28 | 10±2 | 1.220.000 |
Bê tông Mác 350 R28 | 10±2 | 1.300.000 |
Bê tông Mác 400 R28 | 10±2 | 1.350.000 |
Bê tông Mác 450 R28 | 10±2 | 1.410.000 |
Bê tông Mác 500 R28 | 10±2 | 1.450.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 |
Lưu ý: .
Bảng giá được cập nhật ngày 10/2024 tuy nhiên để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ theo Hotline để nhận tư vấn và báo giá mới nhất kèm chi phí vận chuyển.
Bảng giá bê tông tươi tại Bình Dương
- Gía bê tông tươi Mác 50 giá là 520.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi Mác 75 giá là 750.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi Mác 100 giá là 1.000.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi Mác 150 giá là 1.040.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi Mác 200 giá là 1.100.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi Mác 250 giá là 1.140.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi Mác 300 giá là 1.200.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi Mác 350 giá là 1.260.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi Mác 400 giá là 1.320.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi Mác 500 giá là 1.380.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi Mác 600 giá là 1.450.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi Mác 700 giá là 1.520.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi Mác 800 giá là 1.590.000 đ/m3
- Gía bê tông tươi Mác 1000 giá là 1.780.000 đ/m3
Bạn có thể xem: Báo giá bê tông tươi tại Bình Dương mới nhất năm 2024
Bảng báo giá dịch vụ bơm bê tông tươi TPHCM
Bê tông Đông Nam cung cấp bảng báo giá dịch vụ bơm bê tông tươi nhằm giúp quý khách hàng tham khảo và lựa chọn dịch vụ bơm bê tông thương phẩm phù hợp với công trình của mình.
Dưới đây là bảng báo giá bơm bê tông chi tiết:
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú | |
I | Bơm ngang | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 40.000 | 2.600.000 | 1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 4.000 | 280.000 | |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 280.000 | |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) | |
2.1 | Bơm móng, sàn ,lót | 50.000 | 1.900.000 | 1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 | Bơm cấu kiện | 57.000 | 2.200.000 | |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 280.000 | |
2.4 | Chuyển chân bơm | 280.000 VNĐ/lần | ||
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 58.000 | 3.550.000 | 1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 | Bơm cấu kiện | 60.000 | 3.850.000 | |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 280.000 | |
3.4 | Chuyển chân bơm | 480.000 vnđ/lần | ||
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | ||
4.1 | Ca chờ | 1.550.000 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình | |
4.2 | Ca hoãn | 1.550.000 | Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |
- Báo giá bê tông tươi tại Đồng Nai
- Báo giá bê tông tươi tại Long An
- Báo giá bê tông tươi tại Bình Dương
- Báo giá bê tông tươi tại Bình Phước
- Báo giá bê tông tươi tại Tây Ninh
- Báo giá bê tông tươi tại Vũng Tàu
Trên đây là các trạm bơm khác ngoài TPHCM mà Đông Nam hiện tại đang cung cấp bê tông tươi, với chi phí thấp, giá thành rẻ, chất lượng đảm bảo. Sản phẩm mác bê tông tươi của Đông Nam là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho quý khách hàng.
Một số câu hỏi thường gặp khi đổ bê tông tươi TPHCM
Khi đổ bê tông tươi ở TPHCM, có một số câu hỏi thường gặp liên quan đến quy trình và quy định cụ thể. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến và câu trả lời tương ứng:
Tôi cần chuẩn bị những gì trước khi đổ bê tông tươi?
Trước khi đổ bê tông tươi, bạn cần chuẩn bị bề mặt đổ, bao gồm việc làm sạch, loại bỏ cỏ hoặc rễ cây, và bảo đảm bề mặt đổ cứng và bằng phẳng. Bạn cũng nên cung cấp khu vực truy cập cho các phương tiện và công cụ thi công.
Bê tông tươi có thể đổ trong thời tiết nào?
Trong TPHCM, bê tông tươi có thể được đổ trong hầu hết các điều kiện thời tiết, ngoại trừ khi có mưa nặng, băng tuyết hoặc gió mạnh. Nếu có mưa nhẹ, bạn có thể sử dụng các biện pháp bảo vệ bề mặt đổ bê tông khỏi nước mưa.
Tôi cần tuân thủ những quy định gì khi đổ bê tông tươi?
Khi đổ bê tông tươi, bạn cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của thành phố TPHCM về xây dựng và quản lý công trình. Điều này có thể bao gồm việc lấy phép xây dựng, tuân thủ quy định về mức độ ồn, xử lý chất thải và bảo vệ môi trường.
Cần bao nhiêu thời gian để bê tông tươi cứng lại?
Thời gian để bê tông tươi cứng lại phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại bê tông, độ ẩm trong không khí, nhiệt độ và các phụ gia sử dụng. Tuy nhiên, thường mất khoảng 24 đến 48 giờ để bê tông đạt được độ cứng ban đầu và một số tuần để đạt độ cứng tối đa.
CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG ĐÔNG NAM
Địa chỉ: Đường TL37, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM.
Hotline: 0938 478 358
Website: https://betongdongnam.com
Email: betongdongnam@gmail.com