Nội Dung Chính
Bạn đang cần tìm một đơn vị cung cấp bê tông tươi (bê tông thương phẩm) tại khu vực tỉnh Bình Dương với tiêu chí: Giá cả tốt, Đáp ứng được số lượng lớn, Chất lượng đạt chuẩn Mác, Giao nhanh và đúng giờ hẹn. Đông Nam là một trong những Công ty Bê tông tươi uy tín hàng đầu chuyên phân phối và cung cấp bê tông tươi đi kèm dịch vụ bơm.
Xin mời bạn vui lòng xem chi tiết bảng giá bê tông tươi tại Bình Dương mới nhất năm 2024.
Bảng báo giá bê tông tươi tại Bình Dương
Betongdongnam.com là đơn vị chuyên cung cấp bê tông tươi cho khu vực tỉnh Bình Dương với phạm vi đáp ứng bao gồm 4 thành phố, 1 thị xã và 4 huyện. Giá bê tông tươi tại khu vực tỉnh Bình Dương cập nhật mới nhất tháng 03/2024 như sau:
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
1 | Giá bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 580.000 |
2 | Giá bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 590.000 |
3 | Giá bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.025.000 |
4 | Giá bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.270.000 |
5 | Giá bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.320.000 |
6 | Giá bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.470.000 |
7 | Giá bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.520.000 |
8 | Giá bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.670.000 |
9 | Giá bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.720.000 |
10 | Giá bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.870.000 |
11 | Giá bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.925.000 |
12 | Giá bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 2.070.000 |
13 | Giá bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 2.220.000 |
14 | Giá bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 2.570.00 |
15 | Giá bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 3.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | m3 | 85.000 | |||
Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 80.000 | |||
Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 180.000 | |||
Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 180.000 | |||
Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 190.000 | |||
Bơm < 25m3 | Ca | 2.460.000 | |||
Bơm > 25m3 | m3 | 96.500 |
Lưu ý: Giá bê tông tươi tại khu vực tỉnh Bình Dương do chúng tôi có thể thay đổi tùy vào điều kiện thực tế của công trình. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0938 478 358 (Mr. Đức) để được tư vấn bơm bê tông.
Thế nhưng không phải bao giờ giá bơm bê tông tươi cũng giữ nguyên cho tất cả khu vực ở Bình Dương, nếu địa điểm của bạn càng gần với trạm bơm thì giá dịch vụ càng rẻ hơn.
Báo bê tông tươi tại Thuận An tỉnh Bình Dương
Công Ty TNHH Bê Tông Đông Nam xin gửi đến quý khách hàng báo giá bê tông tươi tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương năm 2024 như sau:
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | ĐỘ SỤT | ĐƠN GIÁ |
Bê tông tươi mác 50 | 10±2 | 455.000 |
Bê tông tươi mác 75 | 10±2 | 565.000 |
Bê tông tươi mác 100 | 10±2 | 1.010.000 |
Bê tông tươi mác 150 | 10±2 | 1.015.000 |
Bê tông tươi mác 200 | 10±2 | 1.110.000 |
Bê tông tươi mác 250 | 10±2 | 1.175.000 |
Bê tông tươi mác 300 | 10±2 | 1.185.000 |
Bê tông tươi mác 350 | 10±2 | 1.270.000 |
Bê tông tươi mác 400 | 10±2 | 1.320.000 |
Bê tông tươi mác 450 | 10±2 | 1.370.000 |
Bê tông tươi mác 500 | 10±2 | 1.420.000 |
Bê tông tươi mác 600 | 10±2 | 1.470.000 |
Bê tông tươi mác 700 | 10±2 | 1.520.000 |
Bê tông tươi mác 800 | 10±2 | 1.570.00 |
Bê tông tươi mác 1000 | 10±2 | 1.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | 25.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R7 | 70.000 | |
Phụ gia đông kết nhanh R4 | 130.000 | |
Phụ gia chống thấm B6 | 80.000 | |
Phụ gia chống thấm B8 | 90.000 | |
Bơm < 25m3 | 2.400.000 | |
Bơm > 25m3 | 95.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá bê tông tươi tại Thuận An mang tính chất tham khảo
- Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline để được báo giá tốt nhất tại Thuận An
Báo giá bê tông tươi tại Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Betongdongnam.com chuyên cung cấp bê tông tươi Thủ Dầu Một với giá cả cạnh tranh, chất lượng sản phẩm cao, giao ngay trong vòng 2 giờ. Mời bạn xem qua bảng giá bê tông tươi tại Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương mới nhất năm 2024 như sau:
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 530.000 |
2 | Bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 530.000 |
3 | Bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1010.000 |
4 | Bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.060.000 |
5 | Bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.110.000 |
6 | Bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.160.000 |
7 | Bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.220.000 |
8 | Bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.280.000 |
9 | Bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.340.000 |
10 | Bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.380.000 |
11 | Bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.430.000 |
12 | Bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.540.000 |
13 | Bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.640.000 |
14 | Bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.740.00 |
15 | Bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.930.000 |
16 | Tăng độ sụt +2 | m3 | 25.000 | ||
17 | Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 70.000 | ||
18 | Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 130.000 | ||
19 | Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 80.000 | ||
20 | Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 90.000 | ||
21 | Bơm < 25m3 | Ca | 2.500.000 | ||
22 | Bơm > 25m3 | m3 | 95.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá bê tông tươi Thủ Dầu Một vẫn chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ chúng tôi để để biết thêm về phí vận chuyển bê tông tươi vào thành phố Thủ Dầu Một
Báo giá bê tông tươi tại Tân Uyên tỉnh Bình Dương
Là một đơn vị hàng đầu về bê tông tươi tại Long An và các khu vực Đông Nam Bộ như: Bình Phước, Tây Ninh, Vũng Tàu…., Betongdongnam.com xin gửi đến quý khách hàng giá bê tông tươi Tân Uyên mới nhất năm 2024 như sau:
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 445.000 |
Bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 445.000 |
Bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.010.000 |
Bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.020.000 |
Bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.020.000 |
Bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.175.000 |
Bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.225.000 |
Bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.275.000 |
Bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.420.000 |
Bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.470.000 |
Bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.420.000 |
Bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.470.000 |
Bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.420.000 |
Bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.670.00 |
Bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.720.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ bao gồm chi phí bê tông thương phẩm tại khu vực Tân Uyên chưa bao gồm chi phí bơm bê tông tươi. Vui lòng liên hệ qua Hotline: 0938 478 358 (Mr. Đức) để được báo giá chích xác nhất
Bảng báo giá bê tông tươi tại Dĩ An tỉnh Bình Dương
Giá mỗi mét khối bê tông tươi nếu cần được sử dụng tại khu vực Dĩ An là bao nhiêu? Betongdongnam.com xin gửi đến cho quý khách hàng bảng báo giá bê tông tươi tại thành phố Dĩ An tỉnh Bình Dương mới nhất như sau:
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
---|---|---|---|---|
Bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 467.250 |
Bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 467.250 |
Bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.060.500 |
Bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.071.000 |
Bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.071.000 |
Bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.226.250 |
Bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.281.750 |
Bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.337.250 |
Bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.484.400 |
Bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.536.600 |
Bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.484.400 |
Bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.536.600 |
Bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.484.400 |
Bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.738.800 |
Bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.781.000 |
Lưu ý: Giá bê tông tươi tại khu vực Dĩ An do Đông Nam cung cấp tùy mỗi thời điểm mà sẽ có sự điều chỉnh, vui lòng liên hệ chúng tôi qua Hotline: 093 847 8358 (MR. Đức) để có báo giá chính xác
Báo giá bê tông tươi tại Bến Cát tỉnh Bình Dương
Đơn giá mỗi m3 bê tông khi sử dụng tại Đông Nam là bao nhiêu tiền nếu cung cấp tại khu vực tỉnh Bến Cát. Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng báo giá mới nhất 2024 cho dịch vụ bơm bê tông và cung cấp bê tông tươi TX Bến Cát như sau:
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
---|---|---|---|---|
Bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 436.200 |
Bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 436.200 |
Bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 989.900 |
Bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.009.800 |
Bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.009.800 |
Bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.154.100 |
Bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.198.300 |
Bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.242.500 |
Bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.432.800 |
Bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.486.000 |
Bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.432.800 |
Bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.486.000 |
Bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.432.800 |
Bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.685.400 |
Bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.732.200 |
Lưu ý: Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được báo giá chính xác hôm nay
Báo giá bê tông tươi tại Bàu Bảng Bình Dương
Betongdongnam.com xin gửi đến quý khách hàng giá bê tông tươi khu vực Bàu Bảng mới nhất năm 2024 do chúng tôi cung cấp như sau:
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
---|---|---|---|---|
Bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 470.016 |
Bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 470.016 |
Bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.067.688 |
Bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.081.664 |
Bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.081.664 |
Bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.241.248 |
Bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.294.144 |
Bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.347.040 |
Bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.552.512 |
Bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.606.272 |
Bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.552.512 |
Bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.606.272 |
Bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.552.512 |
Bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.820.032 |
Bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.874.880 |
Lưu ý: Giá đối với sản phẩm bê tông tươi tại các khu vực ở Bình Dương chỉ mang tính tham khảo, xin vui lòng liên hệ qua Hotline để được báo giá tốt nhất
Báo giá bê tông tươi tại Dầu Tiếng tỉnh Bình Dương
Betongdongnam.com chuyên cung cấp sản phẩm bê tông tươi tại các khu vực huyện Dầu Tiếng, với ưu điểm có nhiều trạm bơm gần đây nên chúng tôi cũng có thể vận chuyển đến các xã trên địa bàn huyện vô cùng nhanh chóng. Bạn vui lòng xem qua bảng giá sau để biết chi tiết:
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
---|---|---|---|---|
Bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 422.880 |
Bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 422.880 |
Bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 889.900 |
Bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 918.810 |
Bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 918.810 |
Bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.044.690 |
Bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.078.470 |
Bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.112.250 |
Bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.287.520 |
Bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.331.360 |
Bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.287.520 |
Bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.331.360 |
Bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.287.520 |
Bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.512.760 |
Bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.557.560 |
Lưu ý: Giá bê tông tươi chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline để biết được giá chính xác hơn
Báo giá bê tông tươi tại huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương
Ở Phú Giáo, nhu cầu sử dụng bê tông tươi đang tăng lên đáng kể trong năm 2024 đấy. Bê tông tươi có nhiều lợi ích thích hợp với các yêu cầu và tính chất của các công trình xây dựng, đúng không? Có thể nói mức giá đổ bê tông đang là thông tin hot được nhiều chủ đầu tư quan tâm nhất hiện nay đấy.
Vậy thì, để mọi người có cái nhìn rõ ràng hơn về mức giá này, hãy cùng tham khảo bảng giá đổ bê tông tươi ở Phú Giáo mới nhất 2024 ngay sau đây:
Mác bê tông tươi | Tiêu chuẩn | Đơn giá (VNĐ/M3) |
---|---|---|
Giá bê tông tươi mác 50 R28 | Đá 1×2 | 575.000 |
Giá bê tông tươi mác 75 R28 | Đá 1×2 | 575.000 |
Giá bê tông tươi mác 100 R28 | Đá 1×2 | 1.173.000 |
Giá bê tông tươi mác 150 R28 | Đá 1×2 | 1.232.500 |
Giá bê tông tươi mác 200 R28 | Đá 1×2 | 1.288.000 |
Giá bê tông tươi mác 250 R28 | Đá 1×2 | 1.343.500 |
Giá bê tông tươi mác 300 R28 | Đá 1×2 | 1.399.000 |
Giá bê tông tươi mác 350 R28 | Đá 1×2 | 1.454.500 |
Giá bê tông tươi mác 400 R28 | Đá 1×2 | 1.510.000 |
Giá bê tông tươi mác 450 R28 | Đá 1×2 | 1.565.500 |
Giá bê tông tươi mác 500 R28 | Đá 1×2 | 1.621.000 |
Giá bê tông tươi mác 600 R28 | Đá 1×2 | 1.676.500 |
Giá bê tông tươi mác 700 R28 | Đá 1×2 | 1.732.000 |
Giá bê tông tươi mác 800 R28 | Đá 1×2 | 1.787.500 |
Giá bê tông tươi mác 1000 R28 | Đá 1×2 | 1.843.000 |
Phụ gia:
- Tăng độ sụt +2: 287.500
- Phụ gia đông kết nhanh R7: 805.000
- Phụ gia đông kết nhanh R4: 1.495.000
- Phụ gia chống thấm B6: 920.000
- Phụ gia chống thấm B8: 1.035.000
Bơm:
- Bơm < 25m3: 2.760.000
- Bơm > 25m3: 1.092.500/m3
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực.
Báo giá bê tông tươi tại huyện Bắc Tân Uyên tỉnh Bình Dương
Tân Uyên được coi là một điểm đặc biệt quan trọng trong sự phát triển kinh tế của tỉnh Bình Dương, với 90% nhưng chính sách phát triển công nghiệp và cơ sở hạ tầng độc đáo. Dự đoán trong thời gian tới, nhu cầu xây dựng tại khu vực này sẽ tăng cao, gây ra sự biến động đáng kể trong nguồn cung vật liệu. Hôm nay, chúng ta sẽ cập nhật thông tin chi tiết về báo giá bê tông tươi tốt nhất tại Tân Uyên.
Mác bê tông tươi | Tiêu chuẩn | Đơn giá (VNĐ/M3) |
---|---|---|
Giá bê tông tươi mác 50 R28 | Đá 1×2 | 690.000 |
Giá bê tông tươi mác 75 R28 | Đá 1×2 | 690.000 |
Giá bê tông tươi mác 100 R28 | Đá 1×2 | 1.407.600 |
Giá bê tông tươi mác 150 R28 | Đá 1×2 | 1.481.400 |
Giá bê tông tươi mác 200 R28 | Đá 1×2 | 1.555.200 |
Giá bê tông tươi mác 250 R28 | Đá 1×2 | 1.629.000 |
Giá bê tông tươi mác 300 R28 | Đá 1×2 | 1.702.800 |
Giá bê tông tươi mác 350 R28 | Đá 1×2 | 1.776.600 |
Giá bê tông tươi mác 400 R28 | Đá 1×2 | 1.850.400 |
Giá bê tông tươi mác 450 R28 | Đá 1×2 | 1.924.200 |
Giá bê tông tươi mác 500 R28 | Đá 1×2 | 1.998.000 |
Giá bê tông tươi mác 600 R28 | Đá 1×2 | 2.071.800 |
Giá bê tông tươi mác 700 R28 | Đá 1×2 | 2.145.600 |
Giá bê tông tươi mác 800 R28 | Đá 1×2 | 2.219.400 |
Giá bê tông tươi mác 1000 R28 | Đá 1×2 | 2.293.200 |
Phụ gia:
- Tăng độ sụt +2: 345.000
- Phụ gia đông kết nhanh R7: 966.000
- Phụ gia đông kết nhanh R4: 1.794.000
- Phụ gia chống thấm B6: 1.104.000
- Phụ gia chống thấm B8: 1.242.000
Bơm:
- Bơm < 25m3: 3.312.000
- Bơm > 25m3: 1.310.000/m3
Lưu ý: Giá bê tông tươi tại TP Bắc Tân Uyên sẽ có sự khác nhau một ít tùy vào độ khó của công trình và phạm vi di chuyển của xe bồn chở bê tông đến điểm hẹn
Ngoài ra, chúng tôi cũng là đơn vị hàng đầu chuyên cung ứng bê tông tươi cho nhiều tỉnh thành khác, quý khách hàng có thể tham khảo thêm báo giá bê tông tươi cho các khu vực khác như:
- Báo giá bê tông tươi tại TPHCM
- Báo giá bê tông tươi tại Long An
- Báo giá bê tông tươi tại Đồng Nai
- Báo giá bê tông tươi tại Bình Phước
- Báo giá bê tông tươi tại Vũng Tàu
Tùy vào mỗi khu vực khác nhau mà giá thành sản phẩm sẽ có sự chênh lệch, càng gần trạm bơm bê tông giá đổ bê tông tươi càng rẻ và ngược lại.
Bê Tông Đông Nam – Đại lý phân phối bê tông tươi trên toàn địa bàn tỉnh Bình Dương
Công Ty TNHH Bê Tông Đông Nam có trụ sở tại Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh với hệ thống trạm bơm phủ rộng khắp trên nhiều huyện, xã thuộc tỉnh Bình Dương là đơn vị có thể cung cấp số lượng bê tông lớn với chi phí đổ bê tông tươi vô cùng rẻ.
Nếu công trình của bạn đang cần tìm một đơn vị cung cấp sản phẩm uy tín thì Đông Nam tin rằng chúng tôi chính là sự lựa chọn tuyệt vời mà bạn nên cân nhắc sử dụng cho công trình tại Bình Dương.