Trong quá trình xây dựng và hoàn thiện công trình, việc sử dụng vật liệu xây dựng chất lượng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Trong số đó, bê tông tươi đóng vai trò không thể phủ nhận, là nền tảng vững chắc cho mọi công trình xây dựng. Với mong muốn đem đến dịch vụ tốt nhất cho các nhà thầu, các chủ đầu tư tại huyện Ninh Phước và các vùng lân cận, chúng tôi xin gửi đến quý vị bảng báo giá bê tông tươi Ninh Phước chất lượng, uy tín từ Bê Tông Tươi Đông Nam, hotline: 093.847.83.58 (Mr. Đức).
Bảng giá bê tông tươi tại huyện Ninh Phước
Bê tông Đông Nam thân gửi quý khách bảng giá bê tông tươi ở Ninh Phước được cập nhật ngày 02/01/2025.
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Bê tông tươi M50 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 715.000 |
2 | Bê tông tươi M75 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 715.000 |
3 | Bê tông tươi M100 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.250.000 |
4 | Bê tông tươi M150 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.307.000 |
5 | Bê tông tươi M200 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.208.000 |
6 | Bê tông tươi M250 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.300.000 |
7 | Bê tông tươi M300 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.320.000 |
8 | Bê tông tươi M350 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.350.000 |
9 | Bê tông tươi M400 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.510.000 |
10 | Bê tông tươi M450 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.540.000 |
11 | Bê tông tươi M500 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.760.000 |
12 | Bê tông tươi M600 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.590.000 |
13 | Bê tông tươi M700 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.670.000 |
14 | Bê tông tươi M800 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.690.00 |
15 | Bê tông tươi M1000 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.750.000 |
16 | Tăng độ sụt +2 | m3 | 55.000 | ||
17 | Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 115.000 | ||
18 | Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 165.000 | ||
19 | Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 125.000 | ||
20 | Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 175.000 | ||
21 | Bơm < 25m3 | Ca | 2.620.000 | ||
22 | Bơm > 25m3 | m3 | 177.000 |
Lưu ý: Bảng giá bên trên chỉ nên tham khảo vì giá bê tông tươi ở khu vực Ninh Phước sẽ thay đổi từng ngày. Quý khách vui lòng liên hệ số hotline 093.847.83.58 (Mr. Đức) để lấy giá chính xác của ngày hôm nay.
Bảng giá bơm bê tông tươi ở Ninh Phước
Bê Tông Đông Nam không chỉ cung cấp bê tông tươi chất lượng cao mà còn mang đến dịch vụ bơm bê tông tận nơi, đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Bảng giá dịch vụ bơm bê tông tại huyện Ninh Phước và các khu vực lân cận được cập nhật ngày 02/01/2025, mời quý khách xem qua.
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú | |
I | Bơm ngang | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 47.000 | 2.567.000 | Một ca bơm chỉ dài tối đa 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 13.000 | 375.000 | |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 8.000 | 380.000 | |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) | |
2.1 | Bơm móng, sàn ,lót | 87.000 | 2.125.000 | 1 cán bơm không được hoạt động quá 4 giờ và không được chuyển chân quá 3 lần. |
2.2 | Bơm cấu kiện | 92.000 | 2.312.000 | |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 21.000 | 588.000 | |
2.4 | Chuyển chân bơm | 377.000 VNĐ/lần | ||
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 112.000 | 4.324.000 | Một ca bơm không vượt quá 4 giờ và không thực hiện quá 3 lần chuyển chân. |
3.2 | Bơm cấu kiện | 150.000 | 4.873.000 | |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 15.000 | 277.000 | |
3.4 | Chuyển chân bơm | 650.000 vnđ/lần | ||
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | ||
4.1 | Ca chờ | 1.875.000 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình | |
4.2 | Ca hoãn | 1.888.000 | Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |
Lưu ý: Giá trong bảng chỉ mang tính tham khảo nên sẽ có sự chênh lệch so với giá hôm nay. Để nhận báo giá bê tông tươi huyện Ninh Phước chính xác nhât, vui lòng xin vui lòng liên hệ Hotline: 093 847 8358 (Mr. Đức).