Betongdongnam.com chuyên cung cấp bê tông tươi khu vực TP Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương. Chi tiết về giá như thế nào chúng tôi xin gửi bạn ngay sau đây. (Xin lưu ý: Hãy gọi cho Hotline: 0938478358 để có báo giá chính xác nhất vì bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo)
Bảng giá bê tông tươi TP Thủ Dầu Một
Đông Nam cung cấp các sản phẩm bê tông tươi chất lượng cao từ nhà máy lớn tại khu vực Thủ Dầu Một. Giá bê tông tươi năm 2024 có sự chênh lệch 200.000 đồng/m3 so với giai đoạn năm 2023. Dưới đây là bảng báo giá bê tông tươi tại TP Thủ Dầu Một được cập nhật mới nhất năm 2024, bạn đọc có thể tham khảo:
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 540.000 |
2 | Bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 540.000 |
3 | Bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.210.000 |
4 | Bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.260.000 |
5 | Bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.310.000 |
6 | Bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.460.000 |
7 | Bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.520.000 |
8 | Bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.480.000 |
9 | Bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.540.000 |
10 | Bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.580.000 |
11 | Bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.630.000 |
12 | Bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.740.000 |
13 | Bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.840.000 |
14 | Bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.940.00 |
15 | Bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 2.130.000 |
16 | Tăng độ sụt +2 | m3 | 65.000 | ||
17 | Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 90.000 | ||
18 | Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 150.000 | ||
19 | Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 90.000 | ||
20 | Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 95.000 | ||
21 | Bơm < 25m3 | Ca | 2.340.000 | ||
22 | Bơm > 25m3 | m3 | 195.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
- Bảng giá này chỉ mang tính tham khảo
Bảng báo giá bơm bê tông tươi ở Thủ Dầu Một
So với giai đoạn năm 2023, giá tiền công cho dịch vụ bơm bê tông tươi đi kèm cơ bản là không thay đổi khi được chúng tôi cung cấp cho khu vực tỉnh Bình Dương, bạn có thể tham khảo qua bảng giá sau đây:
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú | |
I | Bơm ngang | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 40.000 | 2.620.000 | 1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 4.000 | 300.000 | |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 300.000 | |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) | |
2.1 | Bơm móng, sàn ,lót | 50.000 | 1.920.000 | 1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 | Bơm cấu kiện | 57.000 | 2.220.000 | |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 300.000 | |
2.4 | Chuyển chân bơm | 300.000 VNĐ/lần | ||
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 58.000 | 3.570.000 | 1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 | Bơm cấu kiện | 60.000 | 3.870.000 | |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 30.000 | |
3.4 | Chuyển chân bơm | 500.000 vnđ/lần | ||
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | ||
4.1 | Ca chờ | 1.570.000 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình | |
4.2 | Ca hoãn | 1.570.000 | Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |
Lưu ý:
- Giá chỉ mang tính tham khảo
- Giá chưa bao gồm phí vận chuyển và mức phí VAT 10%
Quý khách hàng đang thi công các công trình tại khu vực thành phố Thủ Dầu Một xin vui lòng liên hệ chúng tôi qua Hotline: 0938478358 (Mr.Đức) để được báo giá bê tông tươi và tư vấn bơm bê tông chính xác nhất.