Betongdongnam.com chuyên cung cấp bê tông tươi khu vực TP Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương. Báo giá này bao gồm giá mác bê tông tươi và đơn giá bơm bê tông tươi. Chi tiết về giá như thế nào chúng tôi xin gửi bạn ngay sau đây.
MỤC LỤC
Bảng giá bê tông tươi TP Thủ Dầu Một
Dịch vụ đổ bê tông TP Thủ Dầu Một được cung cấp bởi nhiều đơn vị khác nhau, đặc biệt là đơn vị Bê Tông Đông Nam được nhiều chủ đầu tư tin tưởng. Dưới đây là bảng báo giá bê tông tươi tại TP Thủ Dầu Một được cập nhật ngày 05/07/2023, bạn đọc có thể tham khảo:
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 530.000 |
2 | Bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 530.000 |
3 | Bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1010.000 |
4 | Bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.060.000 |
5 | Bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.110.000 |
6 | Bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.160.000 |
7 | Bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.220.000 |
8 | Bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.280.000 |
9 | Bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.340.000 |
10 | Bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.380.000 |
11 | Bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.430.000 |
12 | Bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.540.000 |
13 | Bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.640.000 |
14 | Bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.740.00 |
15 | Bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.930.000 |
16 | Tăng độ sụt +2 | m3 | 25.000 | ||
17 | Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 70.000 | ||
18 | Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 130.000 | ||
19 | Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 80.000 | ||
20 | Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 90.000 | ||
21 | Bơm < 25m3 | Ca | 2.500.000 | ||
22 | Bơm > 25m3 | m3 | 95.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá chưa bao gồm phí thuế VAT 10%.
- Liên hệ để biết thêm về phí vận chuyển.
Bảng báo giá bơm bê tông tươi ở Bình Dương
Dưới đây là bảng báo giá bơm bê tông chi tiết:
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú | |
I | Bơm ngang | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 40.000 | 2.620.000 | 1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 4.000 | 300.000 | |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 300.000 | |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) | |
2.1 | Bơm móng, sàn ,lót | 50.000 | 1.920.000 | 1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 | Bơm cấu kiện | 57.000 | 2.220.000 | |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 300.000 | |
2.4 | Chuyển chân bơm | 300.000 VNĐ/lần | ||
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 58.000 | 3.570.000 | 1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 | Bơm cấu kiện | 60.000 | 3.870.000 | |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 30.000 | |
3.4 | Chuyển chân bơm | 500.000 vnđ/lần | ||
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | ||
4.1 | Ca chờ | 1.570.000 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình | |
4.2 | Ca hoãn | 1.570.000 | Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |
Lưu ý:
- Giá chỉ mang tính tham khảo
Trạm trộn bê tông tươi Tại Thủ Dầu Một
Hệ thống trạm bơm bê tông của Đông Nam đang có mặt tại cá địa điểm sau xung quanh TP Thủ Dầu Một:
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore (VSIP)
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp An Tây
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Bàu Bàng
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Bình An
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Bình Đường
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Đại Đăng
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Đất Cuốc
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Đồng An
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Đồng An 2
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Kim Huy
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Mai Trung
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Mỹ Phước
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Mỹ Phước 2
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Mỹ Phước 3
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Nam Tân Uyên
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Phú Gia
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Rạch Bắp
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Sóng Thần 1
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Sóng Thần 2
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Sóng Thần 3
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Thới Hòa
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Việt Hương
- Bê tông tươi – Bê tông thương phẩm Khu công nghiệp Việt Hương 2
Tùy vào từng địa điểm công trình thi công mà có những mức giá khác nhau. Hãy gọi ngay cho chúng tôi, Công Ty TNHH Bê Tông Đông Nam, để có được bảng báo giá nhanh cùng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp nhất.