Báo giá bê tông tươi tại Tân Uyên tỉnh Bình Dương mới nhất niêm yết tháng 3/2024 tại Công Ty TNHH Bê Tông Đông Nam. Sản phẩm cung cấp đảm bảo đủ tiêu chuẩn của bộ xây dựng Việt Nam, giao hàng nhanh trong 2 giờ.

Báo giá bê tông tươi mác tại Tân Uyên tỉnh Bình Dương
Xin chào quý khách hàng, hôm nay betongdongnam.com xin gửi đến quý khách giá bê tông tươi khu vực Tân Uyên tỉnh Bình Dương niêm yết năm 2024. Xin quý khách xem qua bảng giá sau:
MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
Bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 445.000 |
Bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 445.000 |
Bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.010.000 |
Bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.020.000 |
Bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.020.000 |
Bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.175.000 |
Bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.225.000 |
Bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.275.000 |
Bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.420.000 |
Bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.470.000 |
Bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.420.000 |
Bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.470.000 |
Bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.420.000 |
Bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.670.00 |
Bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.720.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá này vẫn chưa bao gồm phí vận chuyển
- Giá trên chưa gồm VAT
- Tùy vào thời điểm và tính chất công trình mà giá cũng có sự thay đổi nhất định
- Quý khách hàng có thể tham khảo bảng giá bê tông tươi tại Bình Dương để được cập nhật theo thời gian thực dễ hơn.
Báo giá bơm bê tông tươi tại Tân Uyên
So với giai đoạn trước, hiện tại giá dịch vụ bơm bê tông tươi đi kèm tại khu vực Tân Uyên do chúng tôi cung cấp không có sự thay đổi nào đáng kể, chi tiết báo giá tham khảo như sau:
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú | |
I | Bơm ngang | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 40.000 | 2.595.000 | 1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 4.000 | 275.000 | |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 275.000 | |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) | |
2.1 | Bơm móng, sàn ,lót | 55.000 | 1.895.000 | 1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 | Bơm cấu kiện | 60.000 | 2.250.000 | |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 285.000 | |
2.4 | Chuyển chân bơm | 285.000 VNĐ/lần | ||
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 60.000 | 3.595.000 | 1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 | Bơm cấu kiện | 65.000 | 3.865.000 | |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 275.000 | |
3.4 | Chuyển chân bơm | 415.000 vnđ/lần | ||
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | ||
4.1 | Ca chờ | 1.505.000 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình | |
4.2 | Ca hoãn | 1.505.000 | Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |
Lưu ý:
- Giá mang tính chất tham khảo
- Vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết
Quý khách hàng tại khu vực Tân Uyên tỉnh Bình Dương có nhu cầu sử dụng dịch vụ bê tông tươi xin vui lòng liên hệ Hotline: 093 847 8358 (Đức)