Phường Bình Đa nằm ở cửa ngõ thành phố Biên Hòa, với tổng diện tích toàn phường là 126,52 ha. Quý khách hàng trong khu vực này có nhu cầu mua bê tông tươi xin vui lòng xem qua báo giá sau đây.

Cập nhật giá bê tông tươi tại Phường Bình Đa, Biên Hòa
Đông Nam với hơn 20+ trạm bê tông tươi trên toàn địa bàn miền Nam xin gửi đến quý khách hàng trong khu vực Bình Đa giá bê tông tươi niêm yết như sau.
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Bê tông tươi M50 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 540.000 |
2 | Bê tông tươi M75 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 540.000 |
3 | Bê tông tươi M100 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1020.000 |
4 | Bê tông tươi M150 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.070.000 |
5 | Bê tông tươi M200 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.120.000 |
6 | Bê tông tươi M250 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.170.000 |
7 | Bê tông tươi M300 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.230.000 |
8 | Bê tông tươi M350 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.290.000 |
9 | Bê tông tươi M400 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.350.000 |
10 | Bê tông tươi M450 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.390.000 |
11 | Bê tông tươi M500 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.440.000 |
12 | Bê tông tươi M600 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.550.000 |
13 | Bê tông tươi M700 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.660.000 |
14 | Bê tông tươi M800 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.750.00 |
15 | Bê tông tươi M1000 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.940.000 |
16 | Tăng độ sụt +2 | m3 | 25.000 | ||
17 | Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 70.000 | ||
18 | Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 130.000 | ||
19 | Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 80.000 | ||
20 | Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 90.000 | ||
21 | Bơm < 25m3 | Ca | 2.540.000 | ||
22 | Bơm > 25m3 | m3 | 95.000 |
Lưu ý: Giá bê tông tươi này chỉ mang tính tham khảo vì tùy lúc giá có thể khác so với thực tế
Báo giá dịch vụ bơm bê tông bằng xe bồn tại phường Bình Đa
Tùy vào vị trí công trình mà giá dịch vụ bơm bê tông sẽ thay đổi. Bạn vui lòng tham khảo giá sau được cập nhật từ giá bê tông tươi Đồng Nai.
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú | |
I | Bơm ngang | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 40.000 | 2.630.000 | 1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 4.000 | 310.000 | |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 310.000 | |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) | |
2.1 | Bơm móng, sàn ,lót | 50.000 | 1.930.000 | 1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 | Bơm cấu kiện | 57.000 | 2.230.000 | |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 310.000 | |
2.4 | Chuyển chân bơm | 280.000 VNĐ/lần | ||
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 58.000 | 3.580.000 | 1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 | Bơm cấu kiện | 60.000 | 3.880.000 | |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 310.000 | |
3.4 | Chuyển chân bơm | 510.000 vnđ/lần | ||
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | ||
4.1 | Ca chờ | 1.580.000 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình | |
4.2 | Ca hoãn | 1.580.000 | Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |
Lưu ý: Giá bê tông tươi tại phường Bình Đa đôi lúc sẽ có thay đổi nhỏ so với thực tế
Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng bê tông tươi tại Biên Hòa đặc biệt là phường Bình Đa xin vui lòng liên hệ với Đông Nam để được nhân viên của chúng tôi báo giá và tư vấn cụ thể hơn.