Bê tông Đông Nam xin kính chào quý khách!
Quý khách có nhu cầu bơm bê tông tươi khu vực Sông Mây, tỉnh Đồng Nai chúng tôi xin phép gửi đến quý khách hàng bảng giá bê tông tươi tại khu vực Sông Mây mới nhất.
Báo giá bê tông tươi tại Sông Mây
Bê tông Đông Nam xin gửi đến quý khách hàng báo giá bê tông tươi Sông Mây tháng 10/2023:
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M3) |
1 | Giá bê tông tươi M50R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 500.000 |
2 | Giá bê tông tươi M75R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 500.000 |
3 | Giá bê tông tươi M100R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.020.000 |
4 | Giá bê tông tươi M150R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.070.000 |
5 | Giá bê tông tươi M200R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.120.000 |
6 | Giá bê tông tươi M250R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.170.000 |
7 | Giá bê tông tươi M300R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.220.000 |
8 | Giá bê tông tươi M350R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.270.000 |
9 | Giá bê tông tươi M400R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.320.000 |
10 | Giá bê tông tươi M450R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.370.000 |
11 | Giá bê tông tươi M500R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.420.000 |
12 | Giá bê tông tươi M600R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.470.000 |
13 | Giá bê tông tươi M700R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.520.000 |
14 | Giá bê tông tươi M800R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.570.00 |
15 | Giá bê tông tươi M1000R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.620.000 |
Tăng độ sụt +2 | m3 | 30.000 | |||
Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 80.000 | |||
Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 120.000 | |||
Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 85.000 | |||
Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 95.000 | |||
Bơm < 25m3 | Ca | 2.300.000 | |||
Bơm > 25m3 | m3 | 90.000 |
Lưu ý:
Bảng giá được cập nhật ngày 10/10/2023 tuy nhiên để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ với Hotline: 0938 478 358 (Mr. Đức) để được tư vấn bơm bê tông.
Giá dịch vụ bơm bê tông đi kèm tại khu vực Sông Mây
Giá dịch vụ bơm bê tông tại Sông Mây:
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú | |
I | Bơm ngang | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 40.000 | 2.630.000 | 1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 4.000 | 310.000 | |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 310.000 | |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) | |
2.1 | Bơm móng, sàn ,lót | 50.000 | 1.930.000 | 1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 | Bơm cấu kiện | 57.000 | 2.230.000 | |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 310.000 | |
2.4 | Chuyển chân bơm | 280.000 VNĐ/lần | ||
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 58.000 | 3.580.000 | 1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 | Bơm cấu kiện | 60.000 | 3.880.000 | |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 310.000 | |
3.4 | Chuyển chân bơm | 510.000 vnđ/lần | ||
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | ||
4.1 | Ca chờ | 1.580.000 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình | |
4.2 | Ca hoãn | 1.580.000 | Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |
Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo!
Tại Betongdongnam.com, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những dịch vụ vượt trội với những ưu điểm nổi bật:
🔧 Chất lượng đảm bảo: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, máy móc hiện đại và nguyên liệu chất lượng cao đảm bảo sự hoàn thiện tối ưu cho công trình của bạn.
🚀 Tiết kiệm thời gian và công sức: Với chúng tôi, bạn không cần lo lắng về việc tự đổ bê tông, hãy để chúng tôi lo cho bạn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức quý giá.
💰 Giá cả hợp lý: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ đổ bê tông tươi với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường, đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất cho mỗi đồng bạc bạn chi trả.
📞 Hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua Hotline: 093 847 8358 để nhận tư vấn miễn phí và đặt lịch dịch vụ ngay hôm nay! Đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng phục vụ bạn một cách nhiệt tình và chuyên nghiệp.