Đông Nam chuyên cung cấp bê tông tươi tại KCN Phước Đông tỉnh Tây Ninh. Quý khách cần đặt hàng xin vui lòng liên hệ qua số Hotline: 0938478358. Cập nhật bảng giá bê tông tươi KCN Phước Đông – 07/2023.
Bảng giá bê tông tươi KCN Phước Đông
Đối với quý khách tại KCN Phước Đông, chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá Bê Tông Tươi mới nhất 07/2023 như sau:
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Bê tông tươi M50 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 540.000 |
2 | Bê tông tươi M75 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 540.000 |
3 | Bê tông tươi M100 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1020.000 |
4 | Bê tông tươi M150 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.070.000 |
5 | Bê tông tươi M200 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.120.000 |
6 | Bê tông tươi M250 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.170.000 |
7 | Bê tông tươi M300 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.230.000 |
8 | Bê tông tươi M350 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.290.000 |
9 | Bê tông tươi M400 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.350.000 |
10 | Bê tông tươi M450 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.390.000 |
11 | Bê tông tươi M500 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.440.000 |
12 | Bê tông tươi M600 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.550.000 |
13 | Bê tông tươi M700 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.660.000 |
14 | Bê tông tươi M800 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.750.00 |
15 | Bê tông tươi M1000 R28 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.940.000 |
16 | Tăng độ sụt +2 | m3 | 25.000 | ||
17 | Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 70.000 | ||
18 | Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 130.000 | ||
19 | Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 80.000 | ||
20 | Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 90.000 | ||
21 | Bơm < 25m3 | Ca | 2.540.000 | ||
22 | Bơm > 25m3 | m3 | 95.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá này vẫn chưa gồm VAT
- Bảng giá chưa gồm phí vận chuyển
Bảng giá bơm bê tông tươi KCN Phước Đông
Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bơm bê tông tại KCN 07/2023:
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú | |
I | Bơm ngang | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 40.000 | 2.630.000 | 1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 4.000 | 310.000 | |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 310.000 | |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) | |
2.1 | Bơm móng, sàn ,lót | 50.000 | 1.930.000 | 1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 | Bơm cấu kiện | 57.000 | 2.230.000 | |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 310.000 | |
2.4 | Chuyển chân bơm | 280.000 VNĐ/lần | ||
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 58.000 | 3.580.000 | 1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 | Bơm cấu kiện | 60.000 | 3.880.000 | |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 4.000 | 310.000 | |
3.4 | Chuyển chân bơm | 510.000 vnđ/lần | ||
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | ||
4.1 | Ca chờ | 1.580.000 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình | |
4.2 | Ca hoãn | 1.580.000 | Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |
Hãy sử dụng dịch vụ bơm bê tông và mua bê tông tươi tại khu công nghiệp Phước Đông với chúng tôi ngay hôm nay! Để đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình, hãy liên hệ ngay qua Hotline: 0938 478 358 để được tư vấn và đặt hàng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi nhu cầu của bạn với giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp. Hãy tin tưởng và đồng hành cùng Đông Nam để xây dựng những công trình vững chắc và thành công!