Nội Dung Chính
Trong ngành xây dựng, bột trét tường và xi măng trắng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên bề mặt hoàn thiện mịn màng, bền đẹp và chống thấm hiệu quả. Bài viết này từ Công ty Bê Tông Đông Nam sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về đặc điểm, ứng dụng, cách lựa chọn giữa bột trét tường và xi măng trắng, cùng bảng giá bột trét tường cập nhật T5/2025, giúp bạn tối ưu hóa chất lượng công trình với chi phí hợp lý.

Tổng quan bột trét tường và xi măng trắng
Hiểu rõ đặc điểm của bột trét tường và xi măng trắng là bước đầu tiên để lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng loại vật liệu và sự khác biệt giữa chúng.
Xi măng trắng là gì?
Xi măng trắng, hay còn gọi là xi măng axit clohydric silic trắng, được sản xuất từ đá vôi và cát thạch anh với ít tạp chất, kết hợp với nhiên liệu nung không sinh kim loại như khí than hoặc dầu mazut. Loại xi măng này có độ trắng cao (>85% theo phương pháp Hunter), độ mịn trên 3800 cm²/g, thời gian đông kết nhanh (130-180 phút) và cường độ nén vượt trội (>30 N/mm² sau 28 ngày).
- Ứng dụng: Xi măng trắng được sử dụng trong các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao như trang trí mặt tiền, làm sàn bê tông, gạch terrazzo, hoặc chà ron gạch.
- Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng kết dính tốt, chống thấm hiệu quả khi pha thêm phụ gia.

Bột trét tường là gì?
Bột trét tường (hay bột bả, bột mastic) là hỗn hợp gồm chất kết dính, chất độn (chủ yếu là bột đá calcium carbonate chiếm 60-80%) và phụ gia, tạo ra lớp phủ mịn màng trước khi sơn. Bột trét tường được trộn với nước thành dạng sệt, phủ lớp mỏng 1-2 mm để che khuyết điểm như vết nứt, lỗ hổng trên tường.
- Công dụng: Tạo bề mặt láng mịn, tăng độ bám dính cho lớp sơn, chống thấm ở một số dòng cao cấp.
- Đặc điểm: Dễ thi công, tiết kiệm chi phí, phù hợp cho cả nội thất và ngoại thất.

Xem thêm: Bột trét ngoài trời: Giải pháp hoàn hảo cho tường ngoại thất bền đẹp
So sánh sự khác biệt giữa bột trét tường và xi măng trắng
Để lựa chọn vật liệu phù hợp, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa bột trét tường và xi măng trắng là cần thiết. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | Xi măng trắng | Bột trét tường |
Thành phần | Đá vôi, cát thạch anh, ít tạp chất | Bột đá, chất kết dính, phụ gia |
Độ mịn | Cao (~3800 cm²/g) | Rất cao, tạo bề mặt siêu mịn |
Khả năng chịu lực | Tốt, phù hợp làm nền móng, trát tường | Kém, chỉ dùng làm lớp phủ hoàn thiện |
Thẩm mỹ | Độ trắng cao, sáng bóng | Trắng mịn, tối ưu cho sơn phủ |
Thời gian khô | Lâu hơn (2-3 giờ) | Nhanh hơn, dễ đẩy nhanh tiến độ thi công |
Ứng dụng | Trang trí, chống thấm, chà ron | Che khuyết điểm, làm nền sơn |
Giá thành | Cao hơn (120-140k/bao 50kg) | Thấp hơn, tùy thương hiệu |
Kết luận: Xi măng trắng phù hợp cho các công trình cần độ bền và chịu lực, trong khi bột trét tường lý tưởng để tạo lớp nền mịn màng trước khi sơn.
Nên lựa chọn bột trét tường hay xi măng trắng?
Việc lựa chọn giữa bột trét tường và xi măng trắng phụ thuộc vào mục đích và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để đưa ra quyết định:
- Chọn xi măng trắng nếu: Bạn cần một lớp phủ bền, chịu lực tốt, hoặc công trình yêu cầu thẩm mỹ cao như mặt tiền, sàn bê tông trang trí. Xi măng trắng cũng phù hợp khi cần chống thấm hoặc chà ron gạch.
- Chọn bột trét tường nếu: Mục tiêu là tạo bề mặt mịn màng, che khuyết điểm, và chuẩn bị cho lớp sơn phủ. Bột trét tường tiết kiệm chi phí và dễ thi công, phù hợp cho các dự án nội thất hoặc tường không chịu lực.
Các loại bột trét tường uy tín
Thị trường hiện nay có nhiều thương hiệu bột trét tường chất lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Dưới đây là đánh giá các thương hiệu nổi bật:
Bột trét tường Dulux
Bột trét Dulux nổi tiếng với độ bám dính vượt trội, dễ chà nhám và khả năng tạo bề mặt mịn màng, mang lại lớp nền hoàn hảo cho các lớp sơn phủ tiếp theo. Sản phẩm được thiết kế phù hợp cho cả nội thất và ngoại thất, đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với các ưu điểm như khả năng chống thấm tốt, màu trắng sáng và dễ thi công, bột trét Dulux là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà ở cao cấp, văn phòng hiện đại và showroom trưng bày chuyên nghiệp.

Bột trét tường Mykolor
Mykolor cung cấp dòng bột trét tường có độ phủ cao và khả năng chống ẩm vượt trội, đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam. Sản phẩm không chỉ thân thiện với môi trường mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong suốt quá trình thi công và sử dụng. Với các ưu điểm nổi bật như khả năng chống nứt, độ bền lâu dài và giá cả cạnh tranh, bột trét Mykolor là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình từ nhà ở dân dụng đến biệt thự cao cấp và khách sạn.

Bột trét tường Kova
Kova là thương hiệu Việt Nam nổi bật với các dòng sản phẩm bột trét có khả năng chống thấm và chống kiềm hóa hiệu quả, được nhiều người tiêu dùng tin tưởng. Bột trét Kova có độ mịn cao, dễ thi công và phù hợp cho cả công trình nội thất lẫn ngoại thất, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ. Với ưu điểm giá thành hợp lý, khả năng chống thấm vượt trội và độ thích nghi cao với khí hậu nhiệt đới, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở dân dụng và công trình công cộng.

Bột trét tường Nippon
Nippon cung cấp các dòng bột trét tường chất lượng cao với độ bền vượt trội, khả năng che phủ tốt và khả năng chống ẩm mốc hiệu quả, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các công trình đạt tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm nổi bật với bề mặt siêu mịn, giúp tăng độ bền và độ bám dính cho lớp sơn phủ tiếp theo, đồng thời đảm bảo tính thân thiện với môi trường. Nhờ những ưu điểm này, bột trét Nippon được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như chung cư, văn phòng và showroom hiện đại.

Bột trét tường Jotun
Jotun là thương hiệu quốc tế uy tín, nổi bật với các dòng bột trét tường chất lượng cao có khả năng chống thấm và độ bám dính vượt trội. Sản phẩm giúp tạo nên bề mặt mịn màng, lý tưởng cho việc thi công lớp sơn phủ, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài. Với độ trắng cao, khả năng chống nứt hiệu quả và khả năng thích nghi với khí hậu khắc nghiệt, bột trét Jotun là lựa chọn ưu việt cho các công trình cao cấp như khách sạn, resort và các dự án xây dựng tiêu chuẩn quốc tế.

Bảng giá bột trét tường cập nhật mới nhất T5/2025
Giá bột trét tường phụ thuộc vào thương hiệu, loại sản phẩm (nội thất/ngoại thất), và khu vực phân phối. Dưới đây là bảng giá tham khảo từ Công ty Bê Tông Đông Nam (giá có thể thay đổi theo thời điểm):
Tên sản phẩm | Hãng sản xuất | Quy cách đóng gói | Giá tham khảo (VNĐ/bao) |
---|---|---|---|
Bột trét đa năng 2in1 Tavaco | Tavaco | Bao 40kg | 295.000 |
Bột trét nội thất Dulux | Dulux ICI | Bao 40kg | 295.000 |
Bột trét cao cấp Dulux 2in1 | Dulux ICI | Bao 40kg | 400.000 |
Bột trét nội thất Jotun – trắng | Jotun | Bao 40kg | 215.000 |
Bột trét tường Jotun đa năng (trong – ngoài) | Jotun | Bao 40kg | 300.000 |
Bột trét ngoại thất Jotun – màu xám | Jotun | Bao 40kg | 297.000 |
Bột trét trong nhà Nippon | Nippon | Bao 40kg | 230.000 |
Bột trét ngoài trời Nippon | Nippon | Bao 40kg | 270.000 |
Bột trét nội thất Maxilite | Maxilite | Bao 40kg | 265.000 |
Bột trét nội thất Joton SP Filler | Joton | Bao 40kg | 190.000 |
Bột trét ngoài trời Joton | Joton | Bao 40kg | 260.000 |
Bột trét nội thất Meton | Meton | Bao 40kg | 170.000 |
Bột trét ngoại thất Meton | Meton | Bao 40kg | 230.000 |
Bột trét nội thất Mykolor | Mykolor | Bao 40kg | 190.000 |
Bột trét ngoài trời Mykolor | Mykolor | Bao 40kg | 295.000 |
Bột trét trong nhà Spec | Spec | Bao 40kg | 180.000 |
Bột trét ngoài trời Spec | Spec | Bao 40kg | 270.000 |
Bột trét nội thất Expo | Expo | Bao 40kg | 175.000 |
Bột trét ngoài trời Expo | Expo | Bao 40kg | 240.000 |
Bột trét Việt Nhật – dùng trong nhà | Tavaco | Bao 40kg | 150.000 |
Bột trét Việt Nhật – dùng ngoài trời | Tavaco | Bao 40kg | 230.000 |
Bột trét nội thất Việt Mỹ | Việt Mỹ | Bao 40kg | 90.000 |
Bột trét ngoại thất Việt Mỹ | Việt Mỹ | Bao 40kg | 100.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ Công ty Bê Tông Đông Nam để nhận báo giá chính xác và ưu đãi mới nhất.
Lưu ý khi sử dụng bột trét tường và xi măng trắng
Để đảm bảo hiệu quả thi công và độ bền công trình, cần lưu ý những điểm sau khi sử dụng bột trét tường và xi măng trắng:
- Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt tường phải sạch, khô, không có bụi bẩn, rong rêu, hoặc sơn cũ. Với tường cũ, cần cạo sạch và xử lý chống thấm trước khi thi công.
- Pha trộn đúng tỷ lệ: Xi măng trắng thường pha với cát mịn và đá dăm theo tỷ lệ 1:2:3 (trát tường) hoặc 1 nước:3 bột (chà ron). Bột trét tường cần trộn với nước sạch theo hướng dẫn của nhà sản xuất, tránh vón cục.
- Thi công đúng kỹ thuật: Trét đều tay, đảm bảo lớp phủ mỏng và đồng nhất. Với xi măng trắng, nên quét 2 lớp để tăng hiệu quả chống thấm.
- Bảo quản vật liệu: Xi măng trắng cần được lưu trữ trong bao bì kín, đặt trên pallet cách mặt đất 20-30 cm, tránh ẩm ướt. Bột trét tường nên bảo quản nơi khô ráo, sử dụng ngay sau khi mở bao.
- An toàn lao động: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang khi thi công để tránh kích ứng da hoặc hít phải bụi.
Kết luận
Bột trét tường và xi măng trắng đều là những vật liệu quan trọng trong xây dựng, mỗi loại có ưu điểm và ứng dụng riêng. Xi măng trắng phù hợp cho các công trình cần độ bền và thẩm mỹ cao, trong khi bột trét tường là lựa chọn lý tưởng để tạo bề mặt mịn màng trước khi sơn. Công ty Bê Tông Đông Nam khuyến nghị bạn cân nhắc kỹ mục đích sử dụng, điều kiện công trình, và ngân sách để lựa chọn vật liệu phù hợp.
Xem thêm các kinh nghiệm khác về bột trét tường:
- Bột trét chống thấm: Giải pháp tối ưu cho công trình bền vững
- Bột trét ngoài trời: Giải pháp hoàn hảo cho tường ngoại thất bền đẹp
- 1kg bột trét tường được bao nhiêu m2? Giải đáp chi tiết từ chuyên gia
Vui lòng liên hệ Bê Tông Đông Nam để nhận thêm được những tư vấn chi tiết nhất.
CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG ĐÔNG NAM
Địa chỉ: Đường TL37, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM.
Hotline: 0938 478 358
Email: betongdongnam@gmail.com