Bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp bê tông tươi tại huyện Thuận Nam? Hãy liên hệ ngay với Bê Tông Đông Nam! Chúng tôi cung cấp đa dạng mác bê tông tươi với giá thành cạnh tranh, đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách.
Báo giá bê tông tươi tại huyện Thuận Nam
Bê tông Đông Nam xin gửi tới quý khách bảng báo giá bê tông tươi ở Huyện Thuận Nam được cập nhật mới nhất ngày 28/02/2024.
STT | MÁC BÊ TÔNG TƯƠI | TIÊU CHUẨN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Bê tông tươi M50 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 617.000 |
2 | Bê tông tươi M75 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 617.000 |
3 | Bê tông tươi M100 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.170.000 |
4 | Bê tông tươi M150 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.177.000 |
5 | Bê tông tươi M200 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.270.000 |
6 | Bê tông tươi M250 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.770.000 |
7 | Bê tông tươi M300 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.720.000 |
8 | Bê tông tươi M350 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.700.000 |
9 | Bê tông tươi M400 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.470.000 |
10 | Bê tông tươi M450 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.700.000 |
11 | Bê tông tươi M500 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.720.000 |
12 | Bê tông tươi M600 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.770.000 |
13 | Bê tông tươi M700 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.720.000 |
14 | Bê tông tươi M800 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.770.00 |
15 | Bê tông tươi M1000 | Đá 1×2 | 10±2 | m3 | 1.720.000 |
16 | Tăng độ sụt +2 | m3 | 70.000 | ||
17 | Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 170.000 | ||
18 | Phụ gia đông kết nhanh R4 | m3 | 180.000 | ||
19 | Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 110.000 | ||
20 | Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 130.000 | ||
21 | Bơm < 25m3 | Ca | 2.780.000 | ||
22 | Bơm > 25m3 | m3 | 197.000 |
Xin lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể có sự biến động nhỏ so với giá thực tế. Đối với khách hàng có nhu cầu mua bê tông tươi tại huyện Thuận Nam, xin vui lòng liên hệ qua số Hotline: 093 847 8358 (Mr. Đức).
Báo giá dịch vụ bơm bê tông tươi ở Thuận Nam
Bê Tông Đông Nam luôn ưu tiên lợi ích của khách hàng hàng đầu. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao với giá cạnh tranh nhất. Nếu Quý khách quan tâm đến dịch vụ bơm bê tông tận nơi, vui lòng xem bảng báo giá tại khu vực huyện Thuận Nam ngày 28/02/2024.
STT | Hạng mục bơm | Đơn giá bơm (VNĐ/m3) | Ghi chú | |
I | Bơm ngang | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
1.1 | Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 | 70.000 | 2.700.000 | 1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 | Bơm cấu kiện | 17.000 | 770.000 | |
1.3 | Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 12.000 | 375.000 | |
II | Bơm cần 32m – 43m | Q>35 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) | |
2.1 | Bơm móng, sàn ,lót | 70.000 | 1.774.000 | 1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 | Bơm cấu kiện | 90.000 | 2.775.000 | |
2.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 16.000 | 571.000 | |
2.4 | Chuyển chân bơm | 370.000 VNĐ/lần | ||
III | Bơm cần 46m – 56m | Q>60 m3 (vnđ/m3) | Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) | |
3.1 | Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 | 97.000 | 4.575.000 | 1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 | Bơm cấu kiện | 170.000 | 4.725.000 | |
3.3 | Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó | 17.000 | 270.000 | |
3.4 | Chuyển chân bơm | 670.000 vnđ/lần | ||
IV | Ca dự phòng | (VNĐ) | ||
4.1 | Ca chờ | 1.725.000 | Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình | |
4.2 | Ca hoãn | 1.975.000 | Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |