Chào quý khách hàng thân thương! Tại khu vực Quận 2, TPHCM nhu cầu sử dụng bê tông tươi (bê tông thương phẩm) tương đối lớn. Công Ty Đông Nam hiện là đơn vị cung cấp bê tông và dịch vụ bơm bê tông đi kèm với giá cả phải chăng nhất hiện nay.
Bảng giá bê tông tươi tại quận 2 mới nhất 2024
Dưới đây là bảng giá bê tông tươi tại Quận 2 do vừa được chúng tôi cập nhật theo giá mới nhất 2024 như sau:
Mác bê tông tươi |
Tiêu chuẩn |
Độ sụt |
ĐVT |
Đơn giá (đồng) |
Bê tông tươi m100 |
Đá 1×2 |
10±2 |
m³ |
1.130.000 |
Bê tông tươi m150 |
Đá 1×2 |
10±2 |
m³ |
1.180.000 |
Bê tông tươi m200 |
Đá 1×2 |
10±2 |
m³ |
1.230.000 |
Bê tông tươi m250 |
Đá 1×2 |
10±2 |
m³ |
1.280.000 |
Bê tông tươi m300 |
Đá 1×2 |
10±2 |
m³ |
1.340.000 |
Bê tông tươi m350 |
Đá 1×2 |
10±2 |
m³ |
1.400.000 |
Bê tông tươi m400 |
Đá 1×2 |
10±2 |
m³ |
1.460.000 |
Bơm > 30 m3 |
|
|
m³ |
100.000 |
Bơm < 30 m3 |
|
|
ca |
3.000.000 |
Phụ gia đông kết R7 |
|
|
m³ |
80.000 |
Phụ gia chống thấm B6 |
|
|
m³ |
80.000 |
Phụ gia chống thấm B8 |
|
|
m³ |
90.000 |
Tăng cấp độ sụt + 2 đơn giá cộng thêm |
|
|
m³ |
25.000 |
- Đơn giá trên bao gồm thuế GTGT và chi phí vận chuyển.
- Gía bê tông tươi ở trên áp dụng với độ sụt 10±2 và đá 1×2, với những đá khác như đá mi giá sẽ cao hơn.
- Công ty sử dụng loại đá Đồng Nai, cát vàng và xi măng HOLCIM nên bê tông luôn đảm bảo về chất lượng.
- Khách hàng có thể đến trạm trộn gần nhất để xem quy trình trộn bê tông cũng như nguồn đầu vào của từng trạm.
Bảng giá dịch vụ bơm bê tông tại Quận 2
Nếu quý khách hàng cần cả dịch vụ bơm bê tông đi kèm trong khu vực quận 2, TPHCM thì có thể tham khảo giá sau:
STT |
Hạng mục bơm |
Đơn giá bơm (VNĐ/m3) |
Ghi chú |
I |
Bơm ngang |
Q>60 m3 (vnđ/m3) |
Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) |
1.1 |
Từ cos 0.0 đến hết sàn tầng 4 |
40.000 |
2.560.000 |
1 ca bơm không vượt quá 6 giờ |
1.2 |
Bơm cấu kiện |
4.000 |
280.000 |
|
1.3 |
Từ tầng 5 trở lên, B1 trở xuống cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó |
4.000 |
280.000 |
|
II |
Bơm cần 32m – 43m |
Q>35 m3 (vnđ/m3) |
Q≤ 35 m3 (vnđ/ca) |
|
2.1 |
Bơm móng, sàn ,lót |
50.000 |
1.860.000 |
1 ca bơm không quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
2.2 |
Bơm cấu kiện |
57.000 |
2.160.000 |
|
2.3 |
Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó |
4.000 |
280.000 |
|
2.4 |
Chuyển chân bơm |
280.000 VNĐ/lần |
|
III |
Bơm cần 46m – 56m |
Q>60 m3 (vnđ/m3) |
Q≤ 60 m3 (vnđ/ca) |
|
3.1 |
Từ cos 0.0 đến hết tầng 4 |
58.000 |
3.510.000 |
1 ca bơm không vượt quá 4 giờ và không chuyển chân quá 3 lần |
3.2 |
Bơm cấu kiện |
60.000 |
3.810.000 |
|
3.3 |
Từ tầng 5 trở lên cộng lũy tiến thêm so với tầng trước đó |
4.000 |
280.000 |
|
3.4 |
Chuyển chân bơm |
480.000 vnđ/lần |
|
IV |
Ca dự phòng |
(VNĐ) |
|
4.1 |
Ca chờ |
1.510.000 |
Khi xe bơm đã chờ 4 giờ. Tính từ thời điểm xe đến công trình |
4.2 |
Ca hoãn |
1.510.000 |
Khi xe bơm đã đến công trình nhưng không bơm |
Lưu ý:
- Giá này được cập nhật mới mỗi ngày
- Hotline: 0938478358
Bạn có thể quan tâm đến giá bê tông tươi tại TPHCM nếu ở các khu vực khác ngoài quận 2.
Bạn đang ở khu vực TPHCM và cụ thể là khu vực quận 2. Chúng tôi sẽ cung cấp báo giá bê tông tươi đến cho bạn trong thời gian sớm nhất. Vui lòng gọi ngay: 0938478358 (Mr. Đức) để nhận báo giá dịch vụ.